Cáp điện sơ cấp 5 kV dùng để truyền dòng điện từ máy điều dòng đến hệ thống đèn, đèn phụ trợ dẫn đường,… trong hệ thống đèn sân bay. Chôn trực tiếp trong đất hoặc đi trong ống chôn ngầm, cấp điện áp 5 kV.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
(D: đường kính cáp) |
Tiết diện danh nghĩa |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Chiều dày vỏ danh nghĩa |
Đường kính cáp gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
Nominal area |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Nominal thickness of sheath |
Approx. cablel diameter |
Approx. weight |
mm2 |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
6 |
3,08 |
2,3 |
1,4 |
12 |
165 |