Dây vuông dẹp giáp giấy dùng để quấn các loại động cơ điện, biến thế điện, khí cụ điện công suất lớn.
Kích thước Sizes |
Chiều dày danh nghĩa Nominal thickness |
Chiều rộng danh định Nominal width |
Tiết diện mặt cắt danh nghĩa Nominal area (Theo/As IEC 60317-0-2) |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. DC resistance at 20 0C |
Độ dãn dài tương đối nhỏ nhất khi kéo đứt
|
Dung sai (chiều dày/chiều rộng) Tolerance (Thickness/width) |
Số lớp giấy cách điện Quantity of sheets of covered papers
|
mm |
mm |
mm2 |
/m |
(%) |
|||
2,5×8,0 |
2,5 |
8,0 |
19,45 |
0,000886 |
30 |
± 0,03/0,07 |
04 |
2,8×6,0 |
2,8 |
6,0 |
16,25 |
0,001061 |
30 |
± 0,03/0,05 |
04 |
3,0×11,2 |
3,0 |
11,2 |
33,05 |
0,000522 |
32 |
± 0,05/0,07 |
04 |
4,0×11,2 |
4,0 |
11,2 |
43,94 |
0,000392 |
32 |
± 0,05/0,07 |