Máy đo điện đa năng 8 ½ digit Keithley 2002
Thông số kỹ thuật:
Độ phân giải 2 ½ số
Kết nối ngoại vi: GPIB
- Đo điện áp một chiều DC
Dải đo: 200mV/2V/20V200V/1000V
Độ phân giải: 1nV/ 10nV/ 100nV/ 1µV/ 10 µV
Độ chính xác: ±( 10 ppm reading + 0.9 ppm range)
- Đo điện áp xoay chiều AC
Dài do: 200mV/ 2V/ 20V/ 200V/ 750V
- Đo điện trở:
Dải đo: 20 Ω/ 200 Ω/ 2 kΩ/ 20 kΩ/ 200 KΩ/ 2MΩ/ 20 MΩ/ 200 MΩ/ 1GΩ.
Độ phân giải: 100nΩ/ 1µΩ/ 10 µΩ/100 µΩ/1 mΩ/10 mΩ/100 mΩ/1 Ω/10 Ω/
Độ chính xác tốt nhất: ± (9 ppm reading + 0.4 ppm range)
- Đo dòng điện một chiều DC
Dải đo: 200µA/ 2mA/ 20mA/ 200mA/ 2A
Độ phân giải: 10pA/ 100pA/ 1nA/ 10nA/ 100nA
Độ chính xác: ±( 400 ppm reading + 20 ppm range)
- Đo dòng điện xoay chiều AC
Dải đo: 200µA/ 2mA/ 20mA/ 200mA/ 2A
- Các chức năng khác của máy đo điện đa năng Keithley 2002: đo nhiệt độ; Đo tần số, kiểm tra ngắn mạch, Đo điện dung ; kiểm tra diode.
Nguồn nuôi: 90 – 250V AC
Tần số 50/60Hz và 400hz
Kích thước: 90 x 214 x 390 mm
Trọng lượng 4.2 Kg
Phụ kiện kèm máy: HDSD, dây nguồn, que đo
Graph các chức năng của máy đo điện đa năng Keithley 2002