Uport 1110
Uport 1110: Bộ chuyển đổi USB COM – RS232
- Tương thích với USB 2.0
- Tốc độ dữ liệu USB 12 Mbps
- Tốc độ truyền tối đa 921.6 kbps cho truyền dữ liệu siêu nhanh
- Bộ điều khiển được cung cấp cho Window, WinCE và Linux
- Mini DB9 female để bộ chuyển đổi khối đầu cuối giúp dễ dàng nối dây
- Đèn LED để chỉ thị kích hoạt USB và dòng TxD/RxD
- Chống xung điện 2 kV (UPort 1130I và 1150I)
NAME | TYPE | VERSION | RELEASE DATE |
---|---|---|---|
QIG for UPort 1100 Series
279.4 KB |
QIG | v8.1 | May 06, 2021 |
Datasheet for UPort 1100 Series
875.2 KB |
Datasheet | v1.0 | Dec 15, 2020 |
Manual for UPort 1100 Series
3.6 MB |
Manual | v9.0 | Mar 21, 2017 |
2D CAD for UPort 1110/1130/1150 TOP
322.1 KB |
2D CAD | Nov 05, 2008 |
USB Interface
-
- Speed : 12 Mbps
- USB Connector : USB Type A
- USB Standards : USB 1.1/2.0 compliant
Serial Interface
-
- No. of Ports : 1
- Connector : DB9 male
- Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
- Data Bits : 5, 6, 7, 8
- Stop Bits : 1, 1.5, 2
- Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
- Flow Control : None, RTS/CTS, XON/XOFF
- Serial Standards : RS-232, RS-422, RS-485
Serial Signals
-
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w : Data+, Data-, GND
Power Parameters
-
- Input Voltage : 5 VDC
- Input Current : 77 mA @ 5 VDC
Physical Characteristics
-
- Housing : ABS + Polycarbonate
- Dimensions : 37.5 x 20.5 x 60 mm (1.48 x 0.81 x 2.36 in)
- Weight : Packaged: 200 g (0.44 lb)
Product only: 65 g (0.14 lb)
Environmental Limits
-
- Operating Temperature : 0 to 55°C (32 to 131°F)
- Storage Temperature (package included) : -20 to 70°C (-4 to 158°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
-
- EMC : EN 55032/24
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class 1
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
Declaration
-
- Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE
MTBF
-
- Time :1,949,025 hrs
- Standards: Telcordia (Bellcore), GB