EDS-316-MM-SC
EDS-316-MM-SC – Bộ chuyển mạch công nghiệp Ethernet – Unmanaged – 16 cổng
Thêm một lựa chọn mới dành cho bạn, với nhiều kết nối ethernet hơn, nhưng vẫn đảm bảo các tính năng công nghiệp của dòng EDS-309 :
- Tối ưu chi phí : Chi phí triển khai cho mỗi port thấp
- Đa dạng hóa : Lên đến 16 cổng kết nối Ethernet, với chế độ đa mode với đầu kết nối nhanh dạng SC hoạc ST
- 3 cổng sợi quang chế độ đa mode, ứng dụng linh hoạt hơn trong các ngành công nghiệp khác nhau
- Cảnh báo rơ-le khi có sự cố mất điện và khi cổng kết nối mạng mất tín hiệu.
- Nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60 ° C và có thể mở rộng từ -40 đến 75 ° C. Đáp ứng mọi yêu cầu công nghiệp của bạn.
- Chỉ với mức chi phí thấp nhất và độ tin cậy cao so với các thiết bị truyền thông công nghiệp khác trên thị trường.
Input/Output Interface
-
Alarm Contact Channels
- 1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
Ethernet Interface
-
10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)
- 14
Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection
- 14
-
100BaseFX Ports (multi-mode SC connector)
- 2
-
Standards
- IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
- IEEE 802.3 for 10BaseT
-
Optical Fiber
100BaseFX | |||||
Multi-Mode | Single-Mode (40 km) | Single-Mode (80 km) | |||
Fiber Cable Type | OM1 | 50/125 µm | G.652 | G.652 | |
800 MHz x km | |||||
Typical Distance | 4 km | 5 km | 40 km | 80 km | |
Wavelength | Typical (nm) | 1300 | 1310 | 1550 | |
TX Range (nm) | 1260 to 1360 | 1280 to 1340 | 1530 to 1570 | ||
RX Range (nm) | 1100 to 1600 | 1100 to 1600 | 1100 to 1600 | ||
Optical Power | TX Range (dBm) | -10 to -20 | 0 to -5 | 0 to -5 | |
RX Range (dBm) | -3 to -32 | -3 to -34 | -3 to -34 | ||
Link Budget (dB) | 12 | 29 | 29 | ||
Dispersion Penalty (dB) | 3 | 1 | 1 |
DIP Switch Configuration
-
Ethernet Interface
- Port break alarm
Switch Properties
-
Packet Buffer Size
- 1.25 Mbits
-
MAC Table Size
- 4 K
-
Processing Type
- Store and Forward
Power Parameters
-
Input Current
- 0.4 A @ 24 VDC
-
Connection
- 1 removable 6-contact terminal block(s)
-
Operating Voltage
- 9.6 to 60 VDC
-
Input Voltage
- 12/24/48 VDC, Redundant dual inputs
-
Reverse Polarity Protection
- Supported
-
Overload Current Protection
- Supported
Physical Characteristics
-
Housing
- Metal
-
IP Rating
- IP30
-
Dimensions
- 80.1 x 135 x 105 mm (3.15 x 5.31 x 4.13 in)
-
Weight
- 1140 g (2.52 lb)
-
Installation
- DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
Environmental Limits
-
Operating Temperature
- -10 to 60°C (14 to 140°F)
-
Storage Temperature (package included)
- -40 to 85°C (-40 to 185°F)
-
Ambient Relative Humidity
- 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
-
Hazardous Locations
- ATEX, Class I Division 2
-
EMI
- CISPR 32, FCC Part 15B Class A
-
Maritime
- DNV-GL
-
EMC
- EN 55032/24
-
Vibration
- IEC 60068-2-6
-
EMS
- IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 MHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
- IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
-
Safety
- UL 508, UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1
-
Shock
- IEC 60068-2-27
-
Freefall
- IEC 60068-2-32
MTBF
-
Time
- 257,516 hrs
-
Standards
- MIL-HDBK-217F