EDS-205A-M-ST
EDS-205A-M-ST – Switch Công Nghiệp 5 cổng tốc độ 10/100M
Xứng danh với câu nói : “Ngon Bổ mà Rẻ”, hãy tìm hiểu về bộ chuyển mạch switch EDS-205A với 5 cổng kết nối
- Thiết kế vỏ nhôm chắc chắn, nhiệt độ hoạt động từ -40 ~ 75°C, đáp ứng các tiêu chuẩn cấp công nghiệp : FCC, UL và CE
- Có thể hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, rung lắc : hàng hải, đường sắt, đường cao tốc, hoặc các ứng dụng chuyển động…
- Điện áp đầu vào 12/24/48 VDC (9.6 ~ 60 VDC), 18 ~ 30 VAC, ngoài ra thiết bị có thể kết nối đồng thời với nguồn AC/DC.
- DIP switch cho phép bật hoặc tắt chế độ bảo vệ broadcast storm linh hoạt
• Technology | |
Standards | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3x for Flow Control |
Processing Type | Store and Forward |
Flow Control | IEEE 802.3x flow control, back pressure flow control |
• Switch Properties | |
MAC Table Size | 1 K |
Packet Buffer Size | 512 Kbit |
• Interface | |
Fiber Ports | 100BaseFX ports (SC/ST connector, multi-mode, single-mode) |
RJ45 Ports | 10/100BaseT(X) auto negotiation speed, Full/Half duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection |
DIP Switches | Enable/Disable broadcast storm protection |
LED Indicators | Power, 10/100M (TP port), 100M (fiber port) |
• Power Requirements |
|
Input Voltage | 12/24/48 VDC (9.6 to 60 VDC), 18 to 30 VAC (47 to 63 Hz), redundant dual inputs |
Input Current | EDS-205A: 0.1 A @ 24 V EDS-205A-M/S: 0.11 A @ 24 V EDS-208A: 0.13 A @ 24 V EDS-208A-M: 0.17 A @ 24 V EDS-208A-MM/SS: 0.22 A @ 24 V |
Overload Current Protection | 1.1 A |
Connection | 1 removable 4-contact terminal block |
Reverse Polarity Protection | Present |
• Physical Characteristics | |
Housing | Aluminum, IP30 protection |
Dimensions |
EDS-205A: 30 x 115 x 70 mm (1.18 x 4.52 x 2.76 in) EDS-208A: 50 x 115 x 70 mm (1.96 x 4.52 x 2.76 in) |
Weight |
EDS-205A: 175 g EDS-208A: 275 g |
Installation | DIN-Rail mounting, wall mounting (with optional kit) |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature |
Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Storage Temperature | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
• Standards and Certifications | |
Safety | UL 508, UL 60950-1 |
Hazardous Location | UL/cUL Class I Division 2 Groups A/B/C/D, ATEX Zone 2 Ex nC IIC |
EMI | FCC Part 15 Subpart B Class A, EN 55022 Class A |
EMS | EN 61000-4-2 (ESD) Level 3, EN 61000-4-3 (RS) Level 3, EN 61000-4-4 (EFT) Level 3, EN 61000-4-5 (Surge) Level 3, EN 61000-4-6 (CS) Level 3, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11 |
Marine | DNV, GL, LR, ABS, NK |
Wheeled Vehicles | e-Mark (E1) (EDS-208A only) |
Traffic Control | NEMA TS2 |
Rail Traffic | EN 50121-4 |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Freefall | IEC 60068-2-32 |
Vibration | IEC 60068-2-6 |
Note | Please check Moxa’s website for the most up-to-date certification status. |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | 425,000 hrs |
Database | Telcordia (Bellcore), GB |