614.11 & 634.11
WIKA 614.11 & 634.11 – Đồng hồ áp suất thấp dạng vuông lắp bảng (Edgewise Panel Capsule Pressure Gauge) hãng WIKA/Germany
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT THẤP LÀ GÌ?
Đồng hồ áp suất thấp (còn gọi là đồng hồ đo áp suất thấp), có tên tiếng anh là Capsule Pressure Gauge, là một dụng cụ cơ học sử dụng một bộ phận gọi là capsule (con nhộng/hộp xếp) để cảm ứng giá trị áp suất & hiển thị giá trị áp suất của hệ thống. Giá trị áp suất thường rất thấp, chỉ khoảng vài mbar nên đồng hồ áp suất ống bourdon thông thường không thể đo được.
WIKA 614.11 & WIKA 634.11 là hai dòng đồng hồ đo áp suất thấp lắp bảng (Edgewise Panel Capsule Pressure Gauge) của hãng WIKA/Germany, sử dụng để đo áp suất thấp trong các ứng dụng lắp bảng mà các loại đồng hồ áp suất thông thường không đo được, được thiết kế theo tiêu chuẩn DIN 43700, với những đặc điểm cơ bản sau đây:
- Sử dụng cho môi trường chất khí, khô, không có tính ăn mòn.
- Kích thước: 72 x 72, 96 x 96, 144 x 144 and 144 x 72.
- Cấp chính xác: Class 1.6.
- Vật liệu: khung thép, chân kết nối bằng đồng (đối với model 614.11) hoặc thép không gỉ (đối với model 634.11)
- Dải đo áp suất thấp 0 … 2,5 mbar.
- Kiểu: lắp bảng (panel)
- Được thiết kế theo tiêu chuẩn DIN 43700.
- Mặt đồng hồ có nút điều chỉnh về zero.
Sự khác biệt giữa hai model WIKA 614.11 & WIKA 634.11 chủ yếu ở vật liệu chân kết nối & vật liệu gioăng làm kín, cụ thể:
- Model WIKA 614.11: vật liệu chân kết nối bằng đồng, vật liệu gioăng làm kín từ cao su NBR.
- Model WIKA 634.11: vật liệu chân kết nối bằng đồng, vật liệu gioăng làm kín từ Viton.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT THẤP WIKA 614.11 & 634.11
Design | DIN 43700 |
Nominal size in mm | 72 x 72, 96 x 96, 144 x 144 and 144 x 72 |
Accuracy class | 1.6 |
Scale ranges | |
Pressure limitation | Steady: Full scale value
Fluctuating: 0.9 x full scale value |
Permissible temperature | Ambient: -20 … +60 °C
Medium: +100 °C maximum |
Temperature effect | When the temperature of the measuring system deviates from the reference temperature (+20 °C): max. ±0.6 % / 10 K of full scale value |
Process connection | Model 614.11: Copper alloy
Model 634.11: Stainless steel Back mount NS 72 x 72 and 96 x 96: G ¼ B (male), SW 14 NS 144 x 144: G ½ B (male), SW 22 NS 144 x 72: G ½ B (male), SW 17 |
Pressure element | Model 614.11: Copper alloy
Model 634.11: Stainless steel |
Movement | Copper alloy, wear parts argentan, with zero adjustment |
Dial | Aluminium, white, black lettering |
Pointer | Aluminium, black |
Case | NS 72 x 72, 96 x 96, 144 x 144: Steel, galvanised
NS 144 x 72: Steel, black |
Window | NS 144 x 72: Instrument glass
NS 72 x 72, 96 x 96 and 144 x 144: Clear non-splintering plastic |
Options | ■ Other process connection
■ Sealings (model 910.17, see data sheet AC 09.08) ■ Overpressure or vacuum safety with scale ranges ≤ 25 mbar: 3 x full scale value with scale ranges > 25 mbar: 10 x full scale value ■ Wide panel frame |