700.01 & 700.02
WIKA 700.01 & 700.02 – Đồng hồ chênh áp hãng WIKA (Diffenrental Pressure Gauge) loại piston.
ĐỒNG HỒ ĐO CHÊNH ÁP LÀ GÌ?
Đồng hồ đo chênh áp (hay còn gọi là đồng hồ chênh áp hoặc áp kế vi sai), có tên tiếng anh là Differential Pressure Gauge, là dạng đồng hồ so sánh giá trị áp suất ở 2 điểm khác nhau, thường được ứng dụng trong các nhà máy công nghiệp, trong các hệ thống phòng sạch, trong nhà máy dược, … Dựa vào sự chênh lệch áp suất người ta có thể đo được lưu lượng dòng chảy, độ cao mực nước trong bồn kín, chênh lêch áp suất không khí, đo lưu lượng của môi trường khí và chất lỏng, và để kiểm soát các hệ thống bơm…
WIKA 700.01 & WIKA 700.02 là dòng đồng hồ đo chênh áp của hãng WIKA/Germany, có vật liệu từ thép không gỉ toàn bộ, sử dụng cơ chế piston để đo áp suất chênh lệch giữa hai điểm, với những đặc điểm cơ bản sau đây:
- Sử dụng cho môi trường chất lỏng & chất khí không có độ nhớt & độ kết tinh cao.
- Sử dụng cho các ứng dụng trong hệ thống lọc.
- Sử dụng trong ứng dụng giám sát hệ thống bơm.
- Sử dụng trong các mạch làm mát, hệ thống đường ống.
- Vật liệu: thép không gỉ toàn bộ.
- Dải đo model 700,01: 0 … 400 mbar đến 0 … 10 bar.
- Dải đo model 700.02: 0 … 160 mbar đến 0 … 2.5 bar.
- Thiết kế nhỏ gọn, thích hợp cho áp suất làm việc cao (áp suất tĩnh) với các tùy chọn 100bar, 250bar hoặc 400bar.
- Tính năng bảo vệ quá áp ở cả hai bên tương ứng với áp suất làm việc tối đa.
- Có thể trang bị thêm 02 tiếp điểm điện.
- Model WIKA 700.01: sử dụng cơ chế piston từ tính dạng từ tính, chủ yếu được sử dụng để theo dõi áp suất chênh lệch, ngay cả ở áp suất làm việc cao, trong ngành công nghiệp cung cấp khí nén và không khí, giám sát hệ thống lọc.
- Model WIKA 700.02: kết hợp cơ chế piston từ tính và màng ngăn, dành cho môi trường lỏng và do đó phù hợp với các ngành công nghiệp xử lý và cung cấp nước, giám sát hệ thống bơm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỒNG HỒ CHÊNH ÁP HÃNG WIKA 700.01 & 700.02
Nominal size in mm | 80 |
Accuracy class | Model: 700.01: ± 3 % of full scale value with increasing differential pressure
Model 700.02: ± 5 % of full scale value with increasing differential pressure |
Scale ranges | Model 700.01: 0 … 400 mbar to 0 … 10 bar
Model 700.02: 0 … 160 mbar to 0 … 2.5 bar |
Max. working pressure | Model 700.01:
■ 100 bar ■ 250 bar ■ 400 bar Model700.02: ■ 50 bar (scale ranges 0 … 160 mbar and 0 … 250 mbar) ■ 100 bar |
Permissible temperature | Ambient: 0 … +60 °C
Medium: +100 °C maximum |
Magnetic piston |
Piston: Stainless steel 1.4571, magnet: Hard ferrite |
Measuring chamber with pressure connection | Stainless steel 1.4571, 2 x G ¼ female, on the right and left side, in-line (EN 837-1/7.3)
■ Other pressure connections via female or male threads ■ Lower mount or back mount, ⊕ connection left ■ Fine filter integrated into the ⊕ connection |
Pressure element | Compression spring, stainless steel 1.4310 |
Dial | Aluminium, white, lettering: Scale, outside black (bar), inside red (psi) |
Pointer | ■ Aluminium, black
■ Maximum drag pointer |
Case | Aluminium die-casting, black |
Window | Clear non-splintering plastic, snap-fitted in case |
Ingress protection per IEC/EN 60529 | IP54 |