712.15.100 & 732.15.100
WIKA 712.15.100 & 732.15.100 – Đồng hồ đo chênh áp (Diffenrental Pressure Gauge) hãng WIKA/Germany
ĐỒNG HỒ ĐO CHÊNH ÁP LÀ GÌ?
Đồng hồ đo chênh áp (hay còn gọi là đồng hồ chênh áp hoặc áp kế vi sai), có tên tiếng anh là Differential Pressure Gauge, là dạng đồng hồ so sánh giá trị áp suất ở 2 điểm khác nhau, thường được ứng dụng trong các nhà máy công nghiệp, trong các hệ thống phòng sạch, trong nhà máy dược, … Dựa vào sự chênh lệch áp suất người ta có thể đo được lưu lượng dòng chảy, độ cao mực nước trong bồn kín, chênh lêch áp suất không khí, đo lưu lượng của môi trường khí và chất lỏng, và để kiểm soát các hệ thống bơm…
WIKA 712.15.100 & WIKA 732.15.100 là dòng đồng hồ đo chênh áp của hãng WIKA/Germany, có vật liệu từ hợp kim đồng hoặc thép không gỉ toàn bộ, có thiết kế nhỏ gọn & mạnh mẽ, được sử dụng chủ yếu để đo mức trên các bình chứa khí lỏng.
Với thiết kế 11 ô đo khác nhau, tất cả các kích cỡ bể thông thường trong nghệ lạnh đều có thể sử dụng được. Sự pha trộn lớn trong phạm vi đo của các ô cho phép cài đặt các loại khí như Ar, O2, N2 hoặc CO2 trên toàn bộ thang đo với góc 270 độ. Dưới đây là các đặc điểm cơ bản của đồng hồ đo chênh áp (Differential Pressure Gauge) WIKA 712.15.100 & WIKA 732.15.100:
- Sử dụng để đo mức trong bể kín, đặc biệt là trong công nghệ lạnh.
- Sử dụng cho các ứng dụng giám sát hệ thống lọc.
- Sử dụng trong ứng dụng giám sát & điều khiển hệ thống bơm.
- Sử dụng cho chất lỏng & chất khí không có độ nhớt & độ kết tinh cao, không có chứa tạp chất rắn.
- Vật liệu: hợp kim đồng hoặc thép không gỉ.
- Dải đo áp suất chênh lệch dao động từ 0…40 mbar đến 0…1,725 mbar.
- Áp suất làm việc (áp suất tĩnh cao): lên tới 50 bar.
- Tính năng bảo vệ quá áp (overload safety): bằng áp suất làm việc – 50 bar.
- Thiết kế nhỏ gọn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DIFFERENTIAL PRESSURE GAUGE WIKA 712.15.100 & 732.15.100
Nominal size in mm | 100 |
Accuracy class | 2.5
Option: ■ 1.6 ■ 1.0 |
Scale ranges | Measuring cell 60 mbar: Setting range 0 … 40 mbar to 0 … 60 mbar
Measuring cell 90 mbar: Setting range 0 … 60 mbar to 0 … 90 mbar Measuring cell 120 mbar: Setting range 0 … 80 mbar to 0 … 120 mbar Measuring cell 165 mbar: Setting range 0 … 110 mbar to 0 … 165 mbar Measuring cell 240 mbar: Setting range 0 … 160 mbar to 0 … 240 mbar Measuring cell 330 mbar: Setting range 0 … 220 mbar to 0 … 330 mbar Measuring cell 480 mbar: Setting range 0 … 320 mbar to 0 … 480 mbar Measuring cell 660 mbar: Setting range 0 … 440 mbar to 0 … 660 mbar Measuring cell 975 mbar: Setting range 0 … 650 mbar to 0 … 975 mbar Measuring cell 1,350mbar: Setting range 0 … 900 mbar to 0 … 1,350 mbar Measuring cell 1,725mbar: Setting range 0 … 1,150 mbar to 0 … 1,725 mbar |
Scale | Single scale
Option: Individual scale design |
Zero point setting | By means of adjustable pointer |
Overload safety and max. working
pressure (static pressure) |
Either side max. 50 bar |
Connection location |
Lower mount (radial) |
Process connection | ■ 2 x G ¼, female, centre distance 37 mm
■ 2 x ¼ NPT, female, centre distance 37 mm others on request Option: Adapter for process connection, see page 6 |
Wetted materials | |
Measuring cell flanges | Model 712.15: Copper alloy CW614N (CuZn39Pb3)
Model 732.15: Stainless steel 316L |
Compression spring Stainless steel 1.4310 | Compression spring Stainless steel 1.4310 |
Separating diaphragm NBR | Separating diaphragm NBR |
Transmission parts Stainless steel 1.4301 and 1.4305 | Transmission parts Stainless steel 1.4301 and 1.4305 |
Non-wetted materials | |
Case Stainless steel | Case Stainless steel |
Bayonet ring Stainless steel | Bayonet ring Stainless steel |
Movement Stainless steel | Movement Stainless steel |
Dial Aluminium, white | Dial Aluminium, white |
Pointer Adjustable pointer, black aluminium | Pointer Adjustable pointer, black aluminium |
Window Polycarbonate (PC) | Window Polycarbonate (PC) |
Ingress protection per IEC/EN 60529 | IP65 |
Mounting | According to affixed symbols
⊕ high pressure, ⊖ low pressure |
Permissible temperature ranges
Non-Ex version:
Models 712.15.100 and 732.15.100 optionally with model 891.44 1) |
Ex version:
Models 712.15.100 and 732.15.100 with model 892.44 1) |
|
Ambient | -40 … +60 °C with oxygen
-40 … +80 °C |
-40 … +60 °C for temperature class T6 and T5
-40 … +80 °C for temperature class T4 |
Medium | -40 … +60 °C with oxygen
-40 … +80 °C |
-40 … +60 °C with oxygen
-40 … +60 °C for temperature class T6 and T5 -40 … +80 °C for temperature class T4 |