732.31 & 732.51
WIKA 732.31 & 732.51 – Đồng hồ đo chênh áp (Differential Pressure Gauge) loại all-metal media chamber hãng WIKA/Germany
ĐỒNG HỒ ĐO CHÊNH ÁP LÀ GÌ?
Đồng hồ đo chênh áp (hay còn gọi là đồng hồ chênh áp hoặc áp kế vi sai), có tên tiếng anh là Differential Pressure Gauge, là dạng đồng hồ so sánh giá trị áp suất ở 2 điểm khác nhau, thường được ứng dụng trong các nhà máy công nghiệp, trong các hệ thống phòng sạch, trong nhà máy dược, … Dựa vào sự chênh lệch áp suất người ta có thể đo được lưu lượng dòng chảy, độ cao mực nước trong bồn kín, chênh lêch áp suất không khí, đo lưu lượng của môi trường khí và chất lỏng, và để kiểm soát các hệ thống bơm…
WIKA 732.31 & WIKA 732.51 là dòng đồng hồ đo chênh áp (Diffirential Pressure Gauge) của hãng WIKA/Germany, được thiết kế theo tiêu chuẩn DIN 16003, với cấu tạo làm bằng thép không gỉ chống ăn mòn cao và khoang chứa môi chất được làm bằng kim loại hoàn toàn mang lại khả năng chống rò rỉ tuyệt vời, đồng thời giúp tối đa hóa tuổi thọ của thiết bị. Dưới đây là đặc điểm cơ bản của hai model này:
- Sử dụng cho môi trường chất khí & chất lỏng không có độ nhớt & độ kết tinh cao, cũng như môi trường không có tính xâm thực.
- Sử dụng để giám sát & điều khiển máy bơm, bộ lọc, đo mức trên tài kín.
- Dải đo chênh áp từ 0 … 16 mbar [0.23 psi].
- Áp suất làm việc (áp suất tĩnh) cao: lên tới 40 bar [580 psi].
- Áp suất an toàn quá tải cao: lên đến 40 bar [580 psi].
- Model 73x.31: Vỏ đạt mức an toàn “S3” theo tiêu chuẩn EN 837
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỒNG HỒ ĐO CHÊNH ÁP WIKA 732.31 & 732.51
Design | Differential pressure gauges per DIN 16003, lower mount process connections, highly
corrosion-resistant all-metal design, instrument protected against unauthorised intervention, position of process connection adjustable to mounting conditions ■ Models 733.31 and 733.51: Version with liquid filling ■ Model 73x.31: Case with safety level “S3” per EN 837: With solid baffle wall and blowout back ■ Version with switch contacts 1) ■ Version with output signal 2) |
Nominal size in mm | 100, 160 |
Accuracy class | 1.6
1.0 2.5 |
Scale ranges | 0 … 16 mbar to 0 … 25 bar [0 … 0.23 to 0 … 363 psi] |
Scale | ■ Single scale
■ Dual scale ■ Special scale (e.g. linear pressure or square root incrementation) Scale angle approx. 180° for scale range 0 … 16 mbar [0 … 0.23 psi], with all other scale ranges the scale angle is 270°. |
Zero point setting | ■ External setting, for instruments with liquid filling 3)
■ Setting by means of adjustable pointer, for instruments without liquid filling |
Pressure limitation | Steady: Full scale value
Fluctuating: 0.9 x full scale value |
Static pressure influence | ■ ±0.3 %/1 bar [14.5 psi] for scale ranges 0 …16 to 0 … 250 mbar [0 … 0.2 to 0 … 3.63 psi]
■ ±0.04 %/1 bar [14.5 psi] for scale ranges 0 … 400 mbar to 0 … 25 bar [0 … 5.8 to 0 … 363 psi] |
Connection location | ■ Lower mount (radial)
■ Other connection location on request |
Process connection | ■ 2 x G ¼ female thread
■ 2 x G ½ B ■ 2 x G 1/NPT male thread |
Permissible temperature | Medium: ■ -20 … +100 °C [-4 … +212 °F]
■ -20 … +120 °C [-4 … +248 °F] ■ -20 … +150 °C [-4 … +284 °F] Ambient: ■ -20 … +60 °C [-4 … +140 °F] for instruments without liquid filling ■ -40 … +60 °C [-40 … +140 °F] with silicone oil filling (only for models 733.31 and 733.51) |
Temperature effect | When the temperature of the measuring system deviates from the reference temperature (+20 °C [68 °F]): max. ±0.5 %/10 K of full scale value |
Materials (wetted) |
|
Media chambers with process connection | Stainless steel 1.4571 |
Pressure element | ■ ≤ 0.25 bar [3.63 psi]: Stainless steel 1.4571
■ > 0.25 bar [3.63 psi]: NiCr alloy (Inconel) |
Bellows | Stainless steel 1.4571 |
Venting of the media chambers | Stainless steel 1.4571
For scale ranges ≤ 0.25 bar [3.63 psi], venting of the media chambers is always provided. For scale ranges > 0.25 bar [3.63 psi], venting of the media chambers can be ordered. |
Materials (non-wetted) | |
Case | Stainless steel, safety level “S1” per EN 837: With blow-out device |
Movement, bayonet ring | Stainless steel |
Dial | Aluminium, white, black lettering |
Instrument pointer | ■ Model 732.51: Adjustable pointer, aluminium, black
■ Model 733.51: Standard pointer, aluminium, black |
Window | Laminated safety glass |
Ingress protection per IEC/EN 60529 | IP54
IP65 (with liquid filling) |
Mounting | Mounting by means of:
■ Rigid measuring lines ■ Mounting holes with measuring flange |