AMG 11
Baumer AMG 11 Absolute encoders
Voltage supply | 9…30 VDC |
Consumption w/o load | ≤100 mA (per interface SSI) ≤250 mA (per interface bus) |
Initializing time | ≤200 ms after power on |
Operating temperature | -20…+85 °C |
Number of turns | ≤65536 / 16 bit |
Explosion protection | II 3 G Ex nA IIC T4 Gc (gas) II 3 D Ex tc IIIC T135°C Dc (dust) |
Weight approx. | 3 kg (depending on version) |
Interference immunity | EN 61000-6-2 |
manufacter SKU | AMG 11 |
Voltage supply | 9…30 VDC |
Protection DIN EN 60529 | IP 67 |
Status indicator | DUO-LED integrated in bus cover |
Diagnostic function | Position or parameter error |
Shaft type | ø11 mm solid shaft |
Interfaces | SSI Profibus-DPV0 CANopen® DeviceNet PROFINET |
Consumption w/o load | ≤100 mA (per interface SSI) ≤250 mA (per interface bus) |
Materials | Housing: aluminium alloy Shaft: stainless steel |
Programmable parameters |
Depending on the selected absolute interface |
Function | Multiturn |
Code | Gray (version SSI) |
Sensing method | Optical |
Operating temperature | -20…+85 °C |
Device adress | Rotary switch in bus cover |
Transmission rate | 9.6…12000 kBaud (Profibus) 10…1000 kBaud (CANopen®) 125…500 kBaud (DeviceNet) 100 MBaud (PROFINET) |
Operating speed | ≤3500 rpm (mechanical) |
Size (flange) | ø115 mm |
Inputs | SSI clock (version SSI) |
Operating torque typ. | 12 Ncm |
Initializing time | ≤200 ms after power on |
Approvals | CE UL approval / E256710 |
Admitted shaft load | ≤250 N axial, ≤350 N radial |
Profile conformity | Profibus-DPV0 CANopen® CiA DSP 406 V 3.0 Device Profile Encoder V 1.0 Encoder profile PNO 3.162 |
Steps per turn | 8192 / 13 bit |
Emitted interference | EN 61000-6-3 |
Rotor moment of inertia | 780 gcm² |
Connection | Bus cover Terminal box or flange connector M23, 12 pin (SSI/incremental) |
Resistance | IEC 60068-2-6 Vibration 10 g, 10-2000 Hz IEC 60068-2-27 Shock 100 g, 6 ms |
Additional outputs | Square-wave TTL (RS422) Square-wave HTL |
Flange | EURO flange B10 |
Code sequence | CW default |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN LÊ TRỊ
LE TRI ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD
Tax code: 0314298475 – Tele: 84 287 304 5558
Web: Dailydiencongnghiep.com; Mail: Trilt.dailydiencongnghiep@gmail.com
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị đáp ứng nhu cầu trong sản xuất, với chất lượng đảm bảo và giá cạnh tranh nhất cho khách hàng như:
Cung cấp thiết bị cho các nhà máy bia, rượu, nước giải khát, dầu khí và các tập đoàn sản xuất điện tử, cũng như các hãng sản xuất motors xe hơi, xi măng, nước mắm, mì ăn liền, cám công nghiệp, cung cấp sản phẩm cho các công ty chuyên vê thi công hệ thống controllers, HVAC, process control,…
Hệ thống năng lượng mặt trời, đèn mặt trời,…
Cung cấp thiết bị máy hàn laser( AMADA- MIYACHI), hàn TIG-MIG,…
Sửa chữa các loại dây cáp fiber cho hàn laser, SIH….
Xem thêm các sản phẩm khác tại đây https://dailydiencongnghiep.com/san-pham/