AC (A): 1000A ±(1.5%+5)
AC (V): 600V ±(1.2%+5)
DC (V): 600V ±(0.8%+1)
Điện trở (Ω): 40MΩ ±(1%+2)
Tần số (Hz): 10Hz~10MHz ±(0.1%+3)
Nhiệt độ (°C): -40 °C~1000°C ±(2%+8)
Hiển thị đếm: 4000
Tự động chọn dải: Có
Độ mở ngàm: 40mm
Kiểm tra Diode: Có
Tự động tắt: Có
Buzzer báo tính liên tục: Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Giữ dữ liệu: Có
Chế độ tương tự: Có
Đèn nền LCD: Có
Hiển thị đầy đủ biểu tượng: Có
Tổng trở vào (DCV): ≈10MΩ
Nguồn điện: Pin 9V (6F22)
Màn hình: 37mm x 18mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng máy: 350g
Kích thước máy: 236mm x 97mm x 40mm
Phụ kiện đi kèm: Pin, dây đo, túi đựng, đầu dò nhiệt độ tiếp xúc điểm