AC (A): 600A ±(2.5%+5)
Đáp ứng tần số dòng AC: 40~400Hz
DC (A): 600A ±(2.5%+5)
AC (V): 750V ±(1.2%+5)
Đáp ứng tần số điện áp AC: 45~400Hz
DC (V): 1000V ±(0.8%+1)
Điện trở (Ω): 60MΩ ±(1%+2)
Điện dung (F): 60mF ±(4%+5)
Tần số (Hz): 10Hz~1MHz ±(0.1%+4)
Nhiệt độ: -40°C~1000°C ±(2%+3), -40°F~1832°F ±(2%+6)
Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 3
Màn hình: 38mm x 24mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 231.7g
Kích thước sản phẩm: 220mm x 75mm x 40mm
Phụ kiện đi kèm: Pin, đầu đo, đầu dò nhiệt độ tiếp xúc điểm
Một số tính năng:
Hiển thị đếm: 6000
Ngàm mở: 30mm
Chọn dải tự động: Có
True RMS: Có
Kiểm tra diode: Có
Kiểm tra liên tục (còi kêu) : Có
NCV: Có
MAX/MIN: Có
Chế độ tương đối: Có
VFC: Có
Zero mode: Có
Giữ dữ liệu: Có
Đèn nền LCD: Có
Biểu đồ cột analog: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Đèn nháy: Có
Bảo vệ nhập: Có
Tổng trở vào: >10MΩ
Cấp đo lường: CAT II 1000V, CAT III 600V
Kiểm tra va đập: 1m