Cáp điện lực AV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.\
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass |
|||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
16 |
7/CC |
4,65 |
1,91 |
1,0 |
6,7 |
69,3 |
25 |
7/CC |
5,8 |
1,20 |
1,2 |
8,2 |
106 |
35 |
7/CC |
6,85 |
0,868 |
1,2 |
9,3 |
132 |
50 |
19/CC |
8,0 |
0,641 |
1,4 |
10,8 |
186 |
70 |
19/CC |
9,7 |
0,443 |
1,4 |
12,6 |
259 |
95 |
19/CC |
11,3 |
0,320 |
1,6 |
14,5 |
348 |
120 |
19/CC |
12,7 |
0,253 |
1,6 |
15,9 |
422 |
150 |
19/CC |
14,13 |
0,206 |
1,8 |
17,7 |
531 |
185 |
37/CC |
15,7 |
0,164 |
2,0 |
19,7 |
650 |
240 |
37/CC |
18,03 |
0,125 |
2,2 |
22,4 |
847 |
300 |
61/CC |
20,4 |
0,100 |
2,4 |
25,2 |
1074 |
400 |
61/CC |
23,2 |
0,0778 |
2,6 |
28,4 |
1356 |
500 |
61/CC |
26,2 |
0,0605 |
2,8 |
31,8 |
1717 |
630 |
61/CC |
30,2 |
0,0469 |
2,8 |
35,8 |
2209 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.