Cáp AVV/AWA, AVV/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 – CÁP AVV/AWA – 1 LÕI. AVV/AWA CABLE – 1 CORE.
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
|||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω./km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
50 |
CC |
8,00 |
0,641 |
1,4 |
1,25 |
1,5 |
18,2 |
452 |
70 |
CC |
9,70 |
0,443 |
1,4 |
1,25 |
1,5 |
20,0 |
560 |
95 |
CC |
11,30 |
0,320 |
1,6 |
1,25 |
1,6 |
22,1 |
693 |
120 |
CC |
12,80 |
0,253 |
1,6 |
1,6 |
1,7 |
24,4 |
855 |
150 |
CC |
14,13 |
0,206 |
1,8 |
1,6 |
1,7 |
26,2 |
1008 |
185 |
CC |
15,70 |
0,164 |
2,0 |
1,6 |
1,8 |
28,3 |
1178 |
240 |
CC |
18,03 |
0,125 |
2,2 |
1,6 |
1,9 |
31,3 |
1455 |
300 |
CC |
20,40 |
0,100 |
2,4 |
1,6 |
2,0 |
35,0 |
1845 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0778 |
2,6 |
2,0 |
2,1 |
38,8 |
2261 |
500 |
CC |
26,20 |
0,0605 |
2,8 |
2,0 |
2,2 |
42,4 |
2733 |
630 |
CC |
30,20 |
0,0469 |
2,8 |
2,0 |
2,4 |
47,1 |
3386 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
5.2 – CÁP AVV/SWA – 2 ĐẾN 4 LÕI. AVV/SWA CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
|||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
10 |
CC |
3,75 |
3,08 |
1,0 |
1,25 |
1,25 |
1,25 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
19,8 |
20,8 |
22,3 |
664 |
739 |
849 |
16 |
CC |
4,65 |
1,91 |
1,0 |
1,25 |
1,25 |
1,6 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
21,6 |
22,7 |
25,1 |
773 |
878 |
1148 |
25 |
CC |
5,80 |
1,20 |
1,2 |
1,6 |
1,6 |
1,6 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
25,4 |
26,8 |
28,9 |
1120 |
1264 |
1467 |
35 |
CC |
6,85 |
0,868 |
1,2 |
1,6 |
1,6 |
1,6 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
27,5 |
29,0 |
31,6 |
1276 |
1461 |
1709 |
50 |
CC |
8,00 |
0,641 |
1,4 |
1,6 |
1,6 |
2,0 |
1,9 |
2,0 |
2,1 |
30,8 |
32,7 |
36,9 |
1554 |
1807 |
2426 |
70 |
CC |
9,70 |
0,443 |
1,4 |
2,0 |
2,0 |
2,0 |
2,0 |
2,1 |
2,2 |
35,3 |
37,9 |
41,3 |
2124 |
2532 |
2998 |
95 |
CC |
11,30 |
0,320 |
1,6 |
2,0 |
2,0 |
2,5 |
2,2 |
2,2 |
2,4 |
40,0 |
42,3 |
47,8 |
2608 |
3059 |
4065 |
120 |
CC |
12,80 |
0,253 |
1,6 |
2,0 |
2,0 |
2,5 |
2,3 |
2,3 |
2,5 |
42,9 |
45,9 |
51,8 |
2974 |
3506 |
4707 |
150 |
CC |
14,13 |
0,206 |
1,8 |
2,5 |
2,5 |
2,5 |
2,4 |
2,5 |
2,7 |
48,2 |
51,6 |
57,0 |
3867 |
4617 |
5559 |
185 |
CC |
15,70 |
0,164 |
2,0 |
2,5 |
2,5 |
2,5 |
2,6 |
2,7 |
2,9 |
52,9 |
56,6 |
62,5 |
4504 |
5344 |
6511 |
240 |
CC |
18,03 |
0,125 |
2,2 |
2,5 |
2,5 |
2,5 |
2,8 |
2,9 |
3,1 |
59,1 |
63,3 |
69,9 |
5418 |
6531 |
7901 |
300 |
CC |
20,40 |
0,100 |
2,4 |
2,5 |
2,5 |
2,5 |
2,9 |
3,1 |
3,3 |
65,2 |
70,0 |
77,3 |
6430 |
7756 |
9437 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0778 |
2,6 |
2,5 |
3,15 |
3,15 |
3,2 |
3,4 |
3,6 |
72,6 |
79,2 |
87,3 |
7672 |
10156 |
12418 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
5.3 – CÁP AVV/SWA – 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH AVV/SWA CABLE – 3 PHASE + 1NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 200C |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
3×16 + 1×10 |
16 |
CC |
4,65 |
1,0 |
1,91 |
10 |
CC |
3,75 |
1,0 |
3,08 |
1,6 |
1,8 |
24,6 |
1101 |
3×25 + 1×16 |
25 |
CC |
5,80 |
1,2 |
1,20 |
16 |
CC |
4,65 |
1,0 |
1,91 |
1,6 |
1,8 |
27,9 |
1398 |
3×35 + 1×16 |
35 |
CC |
6,85 |
1,2 |
0,868 |
16 |
CC |
4,65 |
1,0 |
1,91 |
1,6 |
1,9 |
30,0 |
1568 |
3×35 + 1×25 |
35 |
CC |
6,85 |
1,2 |
0,868 |
25 |
CC |
5,80 |
1,2 |
1,20 |
1,6 |
1,9 |
31,0 |
1655 |
3×50 + 1×25 |
50 |
CC |
8,00 |
1,4 |
0,641 |
25 |
CC |
5,80 |
1,2 |
1,20 |
2,0 |
2,0 |
34,8 |
2193 |
3×50 + 1×35 |
50 |
CC |
8,00 |
1,4 |
0,641 |
35 |
CC |
6,85 |
1,2 |
0,868 |
2,0 |
2,0 |
35,8 |
2311 |
3×70 + 1×35 |
70 |
CC |
9,70 |
1,4 |
0,443 |
35 |
CC |
6,85 |
1,2 |
0,868 |
2,0 |
2,1 |
39,2 |
2732 |
3×70 + 1×50 |
70 |
CC |
9,70 |
1,4 |
0,443 |
50 |
CC |
8,00 |
1,4 |
0,641 |
2,0 |
2,2 |
40,3 |
2851 |
3×95 + 1×50 |
95 |
CC |
11,30 |
1,6 |
0,320 |
50 |
CC |
8,00 |
1,4 |
0,641 |
2,0 |
2,3 |
44,0 |
3338 |
3×95 + 1×70 |
95 |
CC |
11,30 |
1,6 |
0,320 |
70 |
CC |
9,70 |
1,4 |
0,443 |
2,0 |
2,3 |
45,5 |
3497 |
3×120 + 1×70 |
120 |
CC |
12,80 |
1,6 |
0,253 |
70 |
CC |
9,70 |
1,4 |
0,443 |
2,5 |
2,5 |
49,8 |
4369 |
3×120 + 1×95 |
120 |
CC |
12,80 |
1,6 |
0,253 |
95 |
CC |
11,30 |
1,6 |
0,320 |
2,5 |
2,5 |
50,9 |
4570 |
3×150 + 1×70 |
150 |
CC |
14,13 |
1,8 |
0,206 |
70 |
CC |
9,70 |
1,4 |
0,443 |
2,5 |
2,6 |
53,3 |
4960 |
3×150 + 1×95 |
150 |
CC |
14,13 |
1,8 |
0,206 |
95 |
CC |
11,30 |
1,6 |
0,320 |
2,5 |
2,6 |
54,8 |
5176 |
3×185 + 1×95 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,164 |
95 |
CC |
11,30 |
1,6 |
0,320 |
2,5 |
2,7 |
58,6 |
5847 |
3×185 + 1×120 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,164 |
120 |
CC |
12,80 |
1,6 |
0,253 |
2,5 |
2,8 |
59,6 |
6014 |
3×240 + 1×120 |
240 |
CC |
18,03 |
2,2 |
0,125 |
120 |
CC |
12,80 |
1,6 |
0,253 |
2,5 |
2,9 |
65,1 |
7066 |
3×240 + 1×150 |
240 |
CC |
18,03 |
2,2 |
0,125 |
150 |
CC |
14,13 |
1,8 |
0,206 |
2,5 |
3,0 |
66,8 |
7297 |
3×240 + 1×185 |
240 |
CC |
18,03 |
2,2 |
0,125 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,164 |
2,5 |
3,0 |
68,0 |
7537 |
3×300 + 1×150 |
300 |
CC |
20,40 |
2,4 |
0,100 |
150 |
CC |
14,13 |
1,8 |
0,206 |
2,5 |
3,1 |
72,0 |
8403 |
3×300 + 1×185 |
300 |
CC |
20,40 |
2,4 |
0,100 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,164 |
2,5 |
3,2 |
73,4 |
8679 |
3×400 + 1×185 |
400 |
CC |
23,20 |
2,6 |
0,0778 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,164 |
3,15 |
3,4 |
81,7 |
11096 |
3×400 + 1×240 |
400 |
CC |
23,20 |
2,6 |
0,0778 |
240 |
CC |
18,03 |
2,2 |
0,125 |
3,15 |
3,5 |
83,5 |
11467 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.