Tổng quan
Cảm biến siêu âm được sử dụng để phát hiện vị trí chính xác cao và đo khoảng cách liên tục chính xác của chất rắn, bột và chất lỏng. Chúng truyền và nhận sóng âm trong phạm vi siêu âm. Đối tượng được phát hiện phản ánh sóng âm và thông tin khoảng cách được xác định thông qua phép đo thời gian truyền nhận tín hiệu. VD: phát hiện hộp nhựa trong suốt trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Ngay cả trong điều kiện hoạt động với bụi bẩn nặng, sương mù, các cảm biến phát hiện các vật thể với độ chính xác cao mà không bị nhiễu.
Các cảm biến siêu âm nhỏ gọn của ifm hạn chế điểm mù một cách thấp nhất, dải cảm biến dài và độ phân giải cao.
Dải sản phẩm bao gồm các thiết bị có đầu ra chuyển mạch có thể lập trình được, đầu ra với tín hiệu tương tự (analog) hoặc kết hợp cả hai. Chức năng đầu ra, các điểm chuyển mạch và phạm vi đo được điều chỉnh thuận tiện thông qua một nút bấm trên thiết bị hoặc qua dây dẫn.
Một số dòng cảm biến có thể được cấu hình bổ sung thông qua IO-Link, ví dụ: sử dụng giao diện USB. Phần mềm LR được sử dụng để giám sát, chuyển đổi công năng hoặc lưu trữ các tham số quan trọng.
Tính năng, đặc điểm
- Đèn LED hiển thị rõ ràng cho biết trạng thái chuyển mạch và hồi âm
- Đầu ra chuyển đổi có thể lập trình và đầu ra analog có thể mở rộng
- Thiết lập trực quan phạm vi phát hiện thông qua nút ấn hoặc IO-Link
- Phạm vi phát hiện rất lớn
- Phát hiện không cần tiếp xúc không phụ thuộc màu sắc, độ trong suốt hoặc đặc tính bề mặt của đối tượng
Dải sản phẩm & Đặc điểm kỹ thuật
Sản phẩm | Dải cảm biến | Chức năng đầu ra | Dòng đầu ra | Tín hiệu tương tự (analog) |
---|---|---|---|---|
UGT524 | 40…300 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh) | DC PNP | |
UGT525 | 60…800 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh) | DC PNP | |
UGT212 | 40…300 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh) | DC PNP | |
UGT513 | 200…2200 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh); tín hiệu tương tự (analog) | DC PNP | 4…20 mA |
UGT526 | 80…1200 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh) | DC PNP | |
UGT213 | 60…800 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh) | DC PNP | |
UGT214 | 80…1200 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh) | DC PNP | |
UGT500 | 40…300 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh) | DC PNP | |
UGT593 | 60…800 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh) | DC PNP | |
UGT592 | 40…300 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh) | DC PNP | |
UGT594 | 80…1200 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh) | DC PNP | |
UGT510 | 150…1600 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh); tín hiệu tương tự (analog) | DC PNP | 4…20 mA |
UGT512 | 200…2200 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh) | DC PNP | |
UGT509 | 1600 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh) | DC PNP | |
UGT580 | 40…300 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh); tín hiệu tương tự (analog) | DC PNP | 4…20 mA |
UGT582 | 60…800 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh); tín hiệu tương tự (analog) | DC PNP | 4…20 mA |
UGT207 | 200…2200 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh); tín hiệu tương tự (analog) | DC PNP | 4…20 mA |
UGT507 | 80…1200 mm | Tín hiệu tương tự (analog) | DC | 4…20 mA |
UGT504 | 60…800 mm | Tín hiệu tương tự (analog) | DC | 4…20 mA |
UGT200 | 40…300 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh) | DC PNP | |
UGT503 | 60…800 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh) | DC PNP | |
UGT514 | 200…2200 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh); tín hiệu tương tự (analog) | DC PNP | 0…10 V |
UGT501 | 40…300 mm | Tín hiệu tương tự (analog) | DC | 4…20 mA |
UGT204 | 150…1600 mm | Mở/ đóng bình thường (có thể điều chỉnh); tín hiệu tương tự (analog) | DC PNP | 4…20 mA |