CP-168U
CP-168U: Card PCI Moxa
- Thông lượng dữ liệu hơn 700 kbps cho hiệu suất cao nhất
- Tốc độ truyền tối đa 921.6 kbps giúp truyền dữ liệu siêu nhanh
- 128-byte FIFO và on-chip H/W, kiểm soát luồng S/W
- Chọn từ nhiều loại cáp và hộp kết nối
- Tuân thủ 3.3/5V PCI và PCI-X
- Trình điều khiển được cung cấp cho nhiều lựa chọn của các hệ thống vận hành, bao gồm Linux và Window mới nhất
- Bảo vệ chống EDS 15 kV trên bo mạch
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng cho các môi trường từ -40 đến 85°C
NAME | TYPE | VERSION | RELEASE DATE |
---|---|---|---|
QIG for Universal PCI Smart Serial Board
301.8 KB |
QIG | v1.2 | May 18, 2021 |
Datasheet for CP-168U Series
651.3 KB |
Datasheet | v1.3 | Mar 09, 2020 |
Manual for CP-168U Series
10.8 MB |
Manual | v12.1 | Dec 31, 2019 |
2D CAD for CP-168U TOP
415.9 KB |
2D CAD | May 14, 2012 |
• Hardware | |
Comm. Controller | MU860 (16C550C compatible) |
Bus | 32-bit Universal PCI |
Connector | DB62 female |
• Serial Interface | |
Number of Ports | 8 |
Serial Standards | RS-232 |
Max. No. of Boards per PC | 4 |
• Serial Line Protection |
|
Electrical Isolation | 500 V with connection box Opt8F (must be purchased separately) |
• Performance | |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
• Serial Communication Parameters | |
Data Bits | 5, 6, 7, 8 |
Stop Bits | 1, 1.5, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Flow Control | RTS/CTS, XON/XOFF |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
• Physical Characteristics | |
Dimensions | 82 x 120 mm (3.22 x 4.72 in) |
• Driver Support | |
Windows | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), DOS, Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Linux | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
Unix-like Systems | QNX 6, SCO OpenServer, UnixWare 7, Solaris 10, FreeBSD |
Note: Please refer to Moxa’s website for the latest driver support information. | |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F) Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Storage Temperature | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
• Standards and Certifications | |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class B |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | 280,854 hrs |
Standard | Telcordia (Bellcore) TR/SR |
• Power Requirements | |
Input Current | 180 mA @ 5 VDC |