Đầu nối nhanh hệ mét SMC KQ2
Đặc điểm chung Đầu nối nhanh hệ mét SMC KQ2 series
– Có sẵn với nhiều kích thước, kiểu dáng và loại ren khác nhau
– Cải thiện lực gắn ống, gỡ ống
– Đầu nối nhanh hệ mét SMC KQ2 series nhỏ gọn
– Kiểu thân đa dạng (51 loại)
- Có 441 mã models
- KQ2F06-01A
- KQ2W10-99A
- KQ2D06-99A
- KQ2D08-99A
- KQ2D12-04AS
- KQ2D12-04NS
- KQ2E02-00AJ
- KQ2E02-00NJ
- KQ2E04-00A
- …
Thông số kỹ thuật
Xem thêm sản phẩm khác tại đây https://dailydiencongnghiep.com/san-pham/
Kiểu nối | Ren – ống, ống ống | |
Dạng | Ký hiệu | Dạng |
H |
Dạng thẳng (ren đực ống) |
|
S |
Dạng thẳng (ren đực – ống), vặn bằng lục giác |
|
F |
Dạng thẳng (ren cái – ống) |
|
L |
Dạng chữ L ( Ren đực – ống) |
|
LU |
Kết nối nhánh dạng đực (Ren đực – đầu ra 2 ống) |
|
K |
Dạng nghiêng 45° (Ren đực – ống) |
|
V |
Dạng chữ L (ren đực – ống), khớp lục giác đực |
|
VS |
Dạng chữ L (ren đực – ống), khớp lục giác cái |
|
VF |
Dạng chữ L (ren đực hoặc cái – ống) |
|
LF |
Dạng chữ L (ren đực – ống) |
|
VD |
Dạng chữ L (ren đực – đầu ra 2 ống xếp tầng) |
|
VT |
Dạng chữ L (ren đực – đầu ra 3 ống xếp tầng) |
|
Z |
Dạng chữ L (ren đực – đầu ra 2 ống nằm ngang) |
|
ZF |
Dạng chữ L (ren đực, cái – ra 2 ống nằm ngang) |
|
ZD |
Dạng chữ L (ren đực, cái – ra 4 ống) |
|
ZT |
Dạng chữ L (ren đực, cái – ra 6 ống) |
|
W |
Dạng chữ L kéo dài (ren đực – ống) |
|
T |
Dạng chữ T (ren đực – đầu ra 2 ống) |
|
Y |
Dạng chữ Y (ren đực – đầu ra 2 ống vuông góc) |
|
D |
Dạng tứ diện (ren đực – đầu ra 2 ống) |
|
U |
Dạng chữ Y (ren đực – đầu ra 2 ống song song) |
|
UD |
Dạng nối 1 đầu ren đực – 4 đầu ra song song) |
|
E |
Đầu nối két hợp với ren cái và nối ống |
|
Vách ngăn kết nối |
||
LE |
Dạng chữ L kết hợp ren cái với nối ống |
|
N |
Ren đực và đầu nối đường kính trong cho ống |
|
H |
Dạng thẳng (ống – ống) |
|
Dạng thẳng ống – ống khác đường kính |
||
L |
Dạng chữ L (ống – ống) |
|
Dạng chữ L (1 đầu cắm – 1 ống ra) |
||
Dạng chữ L (1 đầu ống – 1 đầu giảm) |
||
LU |
Dạng chữ L (1 ống vào – 2 ống ra) |
|
W |
Dạng chữ L dài (1 đầu cắm – 1 ống ra) |
|
T |
Dạng chữ T cùng đường kính ống |
|
Dạng chữ T khác đường kính ống |
||
TW |
Dạng chữ thập cùng đường kính ống |
|
TX |
Dạng chữ thập khác đường kính, 2 lớn |
|
TY |
Dạng chữ thập khác đường kính, 1 lớn |
|
D |
Dạng tứ diện cùng đường kính |
|
U |
Dạng chữ Y khác đường kính ống |
|
Dạng chữ Y 1 đầu cắm – ra 2 ống |
||
1 đầu cắm – ra 2 ống khác đường kính |
||
UD |
1 đầu vào 4 đầu ra khác đường kính |
|
X |
1 đầu cắm – ra 2 ống khác đường kính |
|
R |
Đầu cắm giảm 1 vào – 1 ra |
|
XD |
Đầu cắm 1 đầu vào – 4 đầu ra |
|
Đường kính ống dây | ø2, ø4, ø6, ø8, ø10, ø12, ø16, ø3.2 | |
Kích thước cổng, dạng ống phù hợp | M3, M5, M6, R1/8, R1/4, R3/8, R1/2, Rc1/8, Rc1/4, Rc3/8, Rc1/2, ∅3.2,∅4,∅6,∅8, ø10, ø12, ø16, giống đường ống, giống bán kính Ti | |
Vật liệu ren, xử lý bề mặt | Đồng, Đồng mạ Niken, Thép không rỉ 303, Nhựa | |
Ron cho ren đực | Có ron/ không có |