Điện áp DC voltage (V): 1000V ±(0.3%+2)
Điện áp AC voltage (V): 1000V ±(0.6%+5)
Dòng điện DC current (A): 10A ±(0.5%+3)
Dòng điện AC current (A): 10A ±(1%+5)
Điện trở (Ω): 60MΩ ±(0.5%+2)
Điện dung (F): 6mF ±(2%+5)
Tần số (Hz): 60MHz ±(0.1%+3)
Nhiệt độ (°C): -40°C~1000°C ±(1%+3)
Nhiệt độ (°F): -40°F~1832°F ±(1.5%+5)
Hiển thị đếm: 6000
Chọn dải: Tự động
Băng thông (Hz): 100kHz
Diode/Transistor: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Buzzer báo tính liên tục: Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Giữ dữ liệu/Đèn nền LCD: Có
MAX/MIN/RS-232: Có
Giao tiếp USB: Có
Điện áp & dòng điện: Phép đo AC+DC
Nguồn điện: AC 220V/50Hz hoặc Pin 1.5V (R14) x 6
Màn hình: 128mm x 28mm
Màu máy: ĐỎ và xám
Trọng lượng máy: 2.4kg
Kích thước: 310mm x 240mm x 105mm
Phụ kiện đi kèm: Dây đo, kẹp cá sấu, đầu dò nhiệt độ tiếp xúc điểm, ổ cắm đa năng; Dây nguồn AC 220V, cáp giao diện RS-232, cáp giao diện USB