DC (V): 600V ±(0.5%+2)
AC (V): 600V ±(0.8%+3)
DC (A): 10A ±(0.7%+2)
AC (A): 10A ±(1%+3)
Điện trở (Ω): 60MΩ ±(0.8%+2)
Điện dung (F): 99.99mF ±(4%+5)
Tần số (Hz): 10Hz~10MHz ±(0.1%+4)
Nhiệt độ (°C): -40°C~1000°C ±(1%+4)
Nhiệt độ (°F): -40°F~1832°F ±(1.5%+5)
Nguồn điện: Pin 1.5V (R6) x 2
Màn hình: 58mm x 36mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng máy: 345g
Kích thước máy: 170mm x 80mm x 48mm
Phụ kiện đi kèm: Dây điện kiểm tra, pin, đầu dò nhiệt độ
Một số tính năng:
LPF/LoZ (ACV): Có
Hiển thị đếm: 6000
Dải tự động: Có
Băng thông (Hz): 45Hz~400Hz
True RMS: Có
Kiểm tra Diode: Có
Giữ giá trị đỉnh: Không
Báo liên tục(tiếng còi kêu): Có
NCV: Có
MAX/MIN: Không
Chế độ tương đối: Không
VFC/LPF: Có
Biểu đồ cột analog: Có
Giữ dữ liệu: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Đèn nền LCD: Có
Chuông báo nhập: Có
Tổng trở vào (DCV): 10MΩ~1GΩ
Cấp đo lường: CAT III 600V
Cấp IP: Không
Kiểm tra va đập: 1m