DC (V): 600mV/6V/60V/600V/1000V ±(0.5%+2)
AC (V): 6V/60V/600V/750V ±(0.8%+3)
Tần số ACV: 10Hz~10kHz ±(0.1%+5)
DC (A): 60uA//600uA/6mA/60mA/600mA/20A ±(0.8%+8)
AC (A): 60uA/600uA/6mA/60mA/600mA/20A ±(1%+12)
Điện trở: 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ ±(0.8%+3)
Điện dung: 6.000nF/60.00nF/600.0nF/6.000μF/60.00μF/600.0μF/6.000mF/60.00mF/100.0mF ±(3%+10)
Tần số: 9.999Hz~9.999MHz ±(1.0%+5)
Nguồn điện: Pin 1.5V x 2
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng máy: 346g
Kích thước máy: 183mm x 88mm x 56mm
Một số tính năng:
Hiển thị đếm: 6000
Dải tự động: Không
True RMS: Có
Kiểm tra Diode: Có
Kiểm tra bán dẫn: Có
Báo liên tục(tiếng còi kêu): Có
NCV: Có
MAX/MIN: Có
Chế độ tương đối: Có
Giữ dữ liệu: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Đèn nền LCD: Có
Chuông báo nhập: Có
Tổng trở vào (DCV): ≈10MΩ
Cấp đo lường: CAT II 1000V, CAT III 600V
Kiểm tra va đập: 1m