DPGS40
WIKA DPGS40 – Đồng hồ chênh áp tiếp điểm điện (Differential Pressure Gauge with Micro Switches) hãng WIKA/Germany
ĐỒNG HỒ CHÊNH ÁP TIẾP ĐIỂM ĐIỆN LÀ GÌ?
Đồng hồ chênh áp tiếp điểm điện, có tên tiếng anh là Differential Pressure Gauge with Micro Switches, là loại đồng hồ đo giá trị chênh áp được tích hợp thêm các tiếp điểm điện bên trong để báo tín hiệu relay ra bên ngoài (thường là thiết bị điều khiển như bơm, bộ lọc, máy nén khí…).
WIKA DPGS40 là dòng Đồng hồ chênh áp tiếp điểm điện (Differential Pressure Gauge with Micro Switches) của hãng WIKA/Germany, được sử dụng phổ biến trên thị trường, với các đặc điểm cơ bản sau đây:
- Là đồng hồ đo chênh áp tích hợp các công tắc tiếp điểm (micro switches).
- Tích hợp thêm 01 đồng hồ đo áp suất ((DELTA-comb), giúp người dùng vừa quan sát được giá trị chênh áp, vừa quan sát được giá trị áp suất.
- Thường được sử dụng với mục đích giám sát & kiểm soát các bộ lọc, máy nén & máy bơm trong ngành công nghiệp nồi hơi, bình áp lực, nhà máy xử lý nước uống & làm mát, các trạm tăng áp, công nghệ gia nhiệt, hệ thống chữa cháy, công nghiệp đóng tàu, hệ thống thông gió và điều hòa không khí, công nghiệp xử lý nước/nước thải, chế tạo máy & xây dựng nhà máy.
- Cấu tạo vỏ nhôm chắc chắn với mặt kính cường lực nhiều lớp.
- Dải đo áp suất thấp từ 0…250 mbar.
- Có thêm các tùy chọn cho môi trường chống cháy nổ (Ex).
- Cấp bảo vệ chống thâm nhập cao (IP65), phù hợp cho việc sử dụng ngoài trời & các điều kiện ứng dụng có độ ngưng tụ cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT WIKA DPGS40 & PGS21.160
Nominal size in mm | Differential pressure indication: Ø 100 mm
Working pressure indication: Ø 22 mm |
Accuracy class | Differential pressure indication: ≤ 2.5 % of span (option ≤ 1.6 %)
Working pressure indication: ≤ 4 % of span |
Scale ranges (EN 837) | Differential pressure: 0 … 0.25 to 0 … 10 bar
Working pressure: 0 … 25 bar |
Max. working pressure (stat.) | 25 bar |
Overpressure safety | Either side max. 25 bar |
Permissible temperature | Ambient: -10 … +70 °C
Medium: -10 … +90 °C Storage: -40 … +70 °C |
Ingress protection | IP65 per IEC/EN 60529 |
Media chamber (wetted) | Aluminium, EN AC–Al Si9Cu3(Fe), black lacquered (option: Stainless steel 1.4571) |
Process connections (wetted) | 2 x G 1/4 female, lower mount, in-line, centre distance 26 mm |
Pressure elements (wetted) | Differential pressure: Compression springs from stainless steel 1.4310 and separating diaphragm from FPM/FKM (option: NBR)
Working pressure: Bourdon tube from Cu-alloy |
Transmission parts (wetted) | Stainless steel 1.4301, 1.4305, 1.4310, FPM/FKM (option: NBR) |
Sealings (wetted) | FPM/FKM (option: NBR) |
Movement |
Copper alloy |
Dial | Differential and working pressure indication: White dial, black lettering |
Pointer | Differential and working pressure indication: Blue pointer |
Zero adjustment for differential pressure indication | Via screw in the dial |
Case | Aluminium, EN AC–Al Si9Cu3(Fe), black lacquered |
Window | Plastic, with plug screw for zero and switch point adjustment |
Weight | approx. 1.4 kg |