Cáp điều khiển không màn chắn chống nhiễu DVV/DSTA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
||
Nominal area |
Structure |
Approx.conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max.DC resistance at 200C |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
0,5 |
1/0,80 |
0,80 |
0,8 |
36,0 |
0,75 |
1/0,97 |
0,97 |
0,8 |
24,5 |
1 |
7/0,425 |
1,275 |
0,8 |
18,1 |
1,25 |
7/0,45 |
1,35 |
0,8 |
16,7 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,8 |
12,1 |
2 |
7/0,60 |
1,80 |
0,8 |
9,43 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
3 |
7/0,75 |
2,25 |
1,0 |
6,18 |
3,5 |
7/0,80 |
2,40 |
1,0 |
5,30 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
5,5 |
7/1,00 |
3,00 |
1,0 |
3,40 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,31 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,0 |
1,71 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,0 |
1,33 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Tiết diện danh định Nominal area |
2 lõi – 2 cores |
3 lõi – 3 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
10,8 |
181 |
0,2 |
1,5 |
11,2 |
199 |
0,75 |
0,2 |
1,5 |
11,1 |
194 |
0,2 |
1,5 |
11,6 |
215 |
1 |
0,2 |
1,5 |
11,8 |
214 |
0,2 |
1,5 |
12,2 |
240 |
1,25 |
0,2 |
1,5 |
11,9 |
220 |
0,2 |
1,5 |
12,4 |
248 |
1,5 |
0,2 |
1,5 |
12,3 |
238 |
0,2 |
1,5 |
12,8 |
270 |
2 |
0,2 |
1,5 |
12,8 |
259 |
0,2 |
1,5 |
13,3 |
298 |
2,5 |
0,2 |
1,5 |
13,2 |
279 |
0,2 |
1,5 |
13,8 |
323 |
3 |
0,2 |
1,5 |
14,5 |
328 |
0,2 |
1,5 |
15,2 |
384 |
3,5 |
0,2 |
1,5 |
14,8 |
344 |
0,2 |
1,5 |
15,5 |
405 |
4 |
0,2 |
1,5 |
15,1 |
360 |
0,2 |
1,5 |
15,8 |
427 |
5,5 |
0,2 |
1,5 |
16,0 |
413 |
0,2 |
1,5 |
16,8 |
497 |
6 |
0,2 |
1,5 |
16,2 |
428 |
0,2 |
1,5 |
17,1 |
517 |
8 |
0,2 |
1,5 |
17,2 |
490 |
0,2 |
1,5 |
18,1 |
602 |
10 |
0,2 |
1,5 |
18,1 |
554 |
0,2 |
1,5 |
19,1 |
688 |
11 |
0,2 |
1,5 |
18,4 |
576 |
0,2 |
1,5 |
19,4 |
718 |
14 |
0,2 |
1,5 |
19,6 |
671 |
0,2 |
1,5 |
20,7 |
848 |
16 |
0,2 |
1,5 |
20,2 |
721 |
0,2 |
1,5 |
21,3 |
917 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Tiết diện danh định Nominal area |
4 lõi – 4 cores |
5 lõi – 5 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
11,8 |
222 |
0,2 |
1,5 |
12,5 |
246 |
0,75 |
0,2 |
1,5 |
12,2 |
242 |
0,2 |
1,5 |
12,9 |
269 |
1 |
0,2 |
1,5 |
13,0 |
273 |
0,2 |
1,5 |
13,8 |
305 |
1,25 |
0,2 |
1,5 |
13,1 |
282 |
0,2 |
1,5 |
14,0 |
316 |
1,5 |
0,2 |
1,5 |
13,6 |
310 |
0,2 |
1,5 |
14,5 |
349 |
2 |
0,2 |
1,5 |
14,2 |
345 |
0,2 |
1,5 |
15,2 |
390 |
2,5 |
0,2 |
1,5 |
14,7 |
377 |
0,2 |
1,5 |
15,7 |
429 |
3 |
0,2 |
1,5 |
16,3 |
452 |
0,2 |
1,5 |
17,5 |
518 |
3,5 |
0,2 |
1,5 |
16,6 |
479 |
0,2 |
1,5 |
17,9 |
549 |
4 |
0,2 |
1,5 |
17,0 |
506 |
0,2 |
1,5 |
18,3 |
583 |
5,5 |
0,2 |
1,5 |
18,1 |
595 |
0,2 |
1,6 |
19,7 |
699 |
6 |
0,2 |
1,5 |
18,4 |
621 |
0,2 |
1,6 |
20,0 |
730 |
8 |
0,2 |
1,6 |
19,8 |
738 |
0,2 |
1,6 |
21,3 |
861 |
10 |
0,2 |
1,6 |
20,8 |
849 |
0,2 |
1,7 |
22,7 |
1006 |
11 |
0,2 |
1,6 |
21,2 |
888 |
0,2 |
1,7 |
23,1 |
1054 |
14 |
0,2 |
1,7 |
22,9 |
1066 |
0,2 |
1,7 |
24,8 |
1258 |
16 |
0,2 |
1,7 |
23,6 |
1157 |
0,2 |
1,8 |
25,8 |
1380 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Tiết diện danh định Nominal area |
7 lõi – 7 cores |
8 lõi – 8 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
13,2 |
280 |
0,2 |
1,5 |
14,0 |
312 |
0,75 |
0,2 |
1,5 |
13,7 |
310 |
0,2 |
1,5 |
14,6 |
347 |
1 |
0,2 |
1,5 |
14,6 |
355 |
0,2 |
1,5 |
15,6 |
399 |
1,25 |
0,2 |
1,5 |
14,9 |
369 |
0,2 |
1,5 |
15,9 |
416 |
1,5 |
0,2 |
1,5 |
15,5 |
412 |
0,2 |
1,5 |
16,6 |
466 |
2 |
0,2 |
1,5 |
16,2 |
465 |
0,2 |
1,5 |
17,4 |
527 |
2,5 |
0,2 |
1,5 |
16,8 |
516 |
0,2 |
1,5 |
18,1 |
585 |
3 |
0,2 |
1,6 |
19,0 |
637 |
0,2 |
1,6 |
20,4 |
727 |
3,5 |
0,2 |
1,6 |
19,4 |
679 |
0,2 |
1,6 |
20,9 |
776 |
4 |
0,2 |
1,6 |
19,9 |
723 |
0,2 |
1,6 |
21,4 |
827 |
5,5 |
0,2 |
1,6 |
21,2 |
865 |
0,2 |
1,7 |
23,2 |
1003 |
6 |
0,2 |
1,6 |
21,6 |
906 |
0,2 |
1,7 |
23,6 |
1051 |
8 |
0,2 |
1,7 |
23,2 |
1091 |
0,2 |
1,8 |
25,4 |
1266 |
10 |
0,2 |
1,7 |
24,6 |
1272 |
0,2 |
1,8 |
26,9 |
1477 |
11 |
0,2 |
1,8 |
25,2 |
1348 |
0,2 |
1,8 |
27,4 |
1551 |
14 |
0,2 |
1,8 |
27,0 |
1622 |
0,2 |
– |
– |
– |
16 |
0,2 |
1,9 |
28,1 |
1783 |
0,2 |
– |
– |
– |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Tiết diện danh định Nominal area |
10 lõi – 10 cores |
12 lõi – 12 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
15,6 |
363 |
0,2 |
1,5 |
16,0 |
391 |
0,75 |
0,2 |
1,5 |
16,3 |
404 |
0,2 |
1,5 |
16,7 |
438 |
1 |
0,2 |
1,5 |
17,5 |
468 |
0,2 |
1,5 |
18,0 |
511 |
1,25 |
0,2 |
1,5 |
17,8 |
488 |
0,2 |
1,5 |
18,3 |
534 |
1,5 |
0,2 |
1,5 |
18,6 |
548 |
0,2 |
1,6 |
19,3 |
612 |
2 |
0,2 |
1,6 |
19,8 |
633 |
0,2 |
1,6 |
20,3 |
699 |
2,5 |
0,2 |
1,6 |
20,6 |
704 |
0,2 |
1,6 |
21,2 |
782 |
3 |
0,2 |
1,7 |
23,4 |
875 |
0,2 |
1,7 |
24,1 |
976 |
3,5 |
0,2 |
1,7 |
24,0 |
935 |
0,2 |
1,7 |
24,7 |
1046 |
4 |
0,2 |
1,7 |
24,6 |
998 |
0,2 |
1,8 |
25,5 |
1131 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
26,6 |
1214 |
0,2 |
1,8 |
27,4 |
1369 |
6 |
0,2 |
1,8 |
27,1 |
1272 |
0,2 |
1,9 |
28,1 |
1450 |
8 |
0,2 |
1,9 |
29,2 |
1536 |
0,2 |
1,9 |
30,1 |
1744 |
10 |
0,2 |
2,0 |
31,2 |
1809 |
0,2 |
2,0 |
32,6 |
2095 |
11 |
0,2 |
2,0 |
31,8 |
1901 |
0,2 |
2,0 |
33,2 |
2204 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Tiết diện danh định Nominal area |
14 lõi – 14 cores |
16 lõi – 16 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
16,6 |
424 |
0,2 |
1,5 |
17,3 |
459 |
0,75 |
0,2 |
1,5 |
17,3 |
478 |
0,2 |
1,5 |
18,1 |
519 |
1 |
0,2 |
1,5 |
18,7 |
560 |
0,2 |
1,6 |
19,7 |
619 |
1,25 |
0,2 |
1,6 |
19,2 |
595 |
0,2 |
1,6 |
20,1 |
649 |
1,5 |
0,2 |
1,6 |
20,1 |
675 |
0,2 |
1,6 |
21,1 |
738 |
2 |
0,2 |
1,6 |
21,2 |
774 |
0,2 |
1,7 |
22,4 |
860 |
2,5 |
0,2 |
1,7 |
22,3 |
879 |
0,2 |
1,7 |
23,4 |
967 |
3 |
0,2 |
1,8 |
25,3 |
1100 |
0,2 |
1,8 |
26,6 |
1212 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
26,0 |
1180 |
0,2 |
1,8 |
27,3 |
1303 |
4 |
0,2 |
1,8 |
26,7 |
1264 |
0,2 |
1,9 |
28,2 |
1410 |
5,5 |
0,2 |
1,9 |
28,9 |
1551 |
0,2 |
1,9 |
30,3 |
1720 |
6 |
0,2 |
1,9 |
29,4 |
1630 |
0,2 |
1,9 |
30,9 |
1809 |
8 |
0,2 |
2,0 |
31,7 |
1983 |
0,2 |
2,0 |
33,7 |
2240 |
10 |
0,2 |
2,1 |
34,3 |
2384 |
0,2 |
2,2 |
37,4 |
3113 |
11 |
0,2 |
2,1 |
34,9 |
2509 |
0,2 |
2,2 |
38,1 |
3264 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Tiết diện danh định Nominal area |
19 lõi – 19 cores |
24 lõi – 24 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
18,0 |
504 |
0,2 |
1,6 |
20,6 |
617 |
0,75 |
0,2 |
1,6 |
19,1 |
582 |
0,2 |
1,6 |
21,6 |
704 |
1 |
0,2 |
1,6 |
20,6 |
686 |
0,2 |
1,7 |
23,7 |
845 |
1,25 |
0,2 |
1,6 |
21,0 |
721 |
0,2 |
1,7 |
24,1 |
889 |
1,5 |
0,2 |
1,7 |
22,2 |
834 |
0,2 |
1,8 |
25,6 |
1030 |
2 |
0,2 |
1,7 |
23,4 |
964 |
0,2 |
1,8 |
27,0 |
1194 |
2,5 |
0,2 |
1,7 |
24,5 |
1088 |
0,2 |
1,9 |
28,5 |
1364 |
3 |
0,2 |
1,8 |
27,9 |
1369 |
0,2 |
2,0 |
32,9 |
1751 |
3,5 |
0,2 |
1,9 |
28,8 |
1487 |
0,2 |
2,0 |
33,8 |
1885 |
4 |
0,2 |
1,9 |
29,6 |
1598 |
– |
– |
– |
– |
5,5 |
0,2 |
2,0 |
32,4 |
2006 |
– |
– |
– |
– |
6 |
0,2 |
2,0 |
33,0 |
2110 |
– |
– |
– |
– |
8 |
0,5 |
2,1 |
36,8 |
3011 |
– |
– |
– |
– |
10 |
0,5 |
2,2 |
39,3 |
3526 |
– |
– |
– |
– |
11 |
0,5 |
2,2 |
40,0 |
3702 |
– |
– |
– |
– |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Tiết diện danh định Nominal area |
27 lõi – 27 cores |
30 lõi – 30 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,6 |
21,0 |
655 |
0,2 |
1,6 |
21,6 |
700 |
0,75 |
0,2 |
1,7 |
22,2 |
761 |
0,2 |
1,7 |
22,9 |
816 |
1 |
0,2 |
1,7 |
24,1 |
905 |
0,2 |
1,8 |
25,0 |
984 |
1,25 |
0,2 |
1,7 |
24,5 |
953 |
0,2 |
1,8 |
25,5 |
1037 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
26,0 |
1108 |
0,2 |
1,8 |
26,9 |
1195 |
2 |
0,2 |
1,8 |
27,5 |
1289 |
0,2 |
1,9 |
28,6 |
1407 |
2,5 |
0,2 |
1,9 |
29,0 |
1476 |
0,2 |
1,9 |
29,9 |
1598 |
3 |
0,2 |
2,0 |
33,5 |
1897 |
0,2 |
2,1 |
34,8 |
2073 |
3,5 |
0,2 |
2,1 |
34,7 |
2062 |
0,5 |
2,1 |
37,0 |
2675 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products..
Tiết diện danh định Nominal area |
33 lõi – 33 cores |
37 lõi – 37 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,7 |
22,5 |
755 |
0,2 |
1,6 |
23,2 |
811 |
0,75 |
0,2 |
1,7 |
23,6 |
870 |
0,2 |
1,6 |
24,4 |
938 |
1 |
0,2 |
1,8 |
25,9 |
1052 |
0,2 |
1,7 |
26,7 |
1137 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
26,4 |
1109 |
0,2 |
1,7 |
27,3 |
1201 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
27,8 |
1281 |
0,2 |
1,8 |
28,9 |
1404 |
2 |
0,2 |
1,9 |
29,6 |
1512 |
0,2 |
1,8 |
30,6 |
1645 |
2,5 |
0,2 |
2,0 |
31,2 |
1735 |
0,2 |
1,9 |
32,7 |
1924 |
3 |
0,5 |
2,2 |
37,5 |
2691 |
0,5 |
2,1 |
38,8 |
2912 |
3,5 |
0,5 |
2,2 |
38,5 |
2883 |
0,5 |
2,1 |
39,8 |
3125 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.