- Tiểu chuẩn Mỹ (AWS): A5.11 : ENiCrMo-3
- Tiêu chuẩn Quốc tế( EN): ISO 14172 : E Ni 6625
- Tiêu chuẩn Nhật Bản(JS): Z 3224 : DNiCrMo-3
- Tiêu chuẩn Hàn Quôc (KS): D 7021 : DNiCrMo-3
- Đường kính que: 2.6mm , 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm
- Chiều dài: 300mm, 350mm, 400mm và 450mm
- Thành phần hóa học:
- C: 0.03%; Si: 0.22%; Mn: 0.54%; P: 0.008%; S: 0.004%; Cr: 21.90%, Ni: Rem; Mo: 8.60%; Fe: 21,90%; Nb+Ta: 3,80%
- Giới hạn chảy YS(MPa): 520
- Độ bền kéo TS(MPa): 770
- Độ giãn dài EL (%): 40
- IV 0°C (J): –
- PWHT (°Cxh): –
- Hardness (HV): –
- Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
- Nguồn hàn: DC(+)
- Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp nhỏ, 20Kg/1 thùng
- Thương Hiệu: KISWEL
Sản phẩm tương tự
Que hàn
Liên hệ để biết giá
Que hàn
Liên hệ để biết giá
Que hàn
Liên hệ để biết giá
Que hàn
Liên hệ để biết giá
Que hàn
Liên hệ để biết giá
Que hàn
Liên hệ để biết giá
Que hàn
Liên hệ để biết giá
Que hàn
Liên hệ để biết giá