· Công dụng:
Lắp đặt trực tiếp trong đất cho hệ thống chiếu sáng sân vườn ngoài trời.
Nhiệt độ làm việc dài hạn của cáp: 60oC; 70oC
Mặt cắt danh định
Nominal area
|
Kết cấu ruột
Structure of conductor
|
Bề dày danh định
Nominal thickness
|
Kích thước gần đúng
Outside dimension (Appr.)
|
Khối lượng (Gần đúng)
Weight of cable (Appr.)
|
Chiều dài cáp
Standard delivery length
|
||||||
AWG
|
No x mm2
|
No x wire gauges
|
No x mm
|
inch
|
mm
|
inch
|
mm
|
lb/ft
|
kg/km
|
feet
|
m
|
16/2
|
2/1,32
|
26/30
|
26/0,254
|
0,030
|
0,76
|
0,122 x 0,263
|
3,10 x 6,68
|
0,0276
|
41,0
|
500
|
152,44
|
14/2
|
2/2,08
|
41/30
|
41/0,254
|
0,038
|
0,97
|
0,152 x 0,322
|
3,86 x 8,18
|
0,0434
|
64,6
|
500
|
152,44
|
12/2
|
2/3,29
|
65/30
|
65/0,254
|
0,045
|
1,14
|
0,182 x 0,393
|
4,62 x 9,98
|
0,0659
|
98,1
|
500
|
152,44
|
10/2
|
2/5,27
|
104/30
|
104/0,254
|
0,045
|
1,14
|
0,206 x 0,442
|
5,23 x 11,23
|
0,0946
|
140,7
|
500
|
152,44
|
8/2
|
2/8,54
|
7/19/19
|
7/19/0,254
|
0,045
|
1,14
|
0,259 x 0,547
|
6,58 x 13,89
|
0,1495
|
222,5
|
500
|
152,44
|