Máy đo điện đa năng 5 ½ digit Keithley 2110
Thông số kỹ thuật:
Keithley 2110: độ chính xác cao 0.012% đối với DC V, và 0.02% điện trở
15 phép đo tự động
Kết nối ngoại vi: USB-TMC, ( GPIB là option )
- Đo điện áp một chiều DC
Dải đo: 100mV/1V/10V/100V/1000V
Độ phân giải: 1µV/10 µV/0.1 mV/1mV/ 10mV
Độ chính xác: ± (0.012% reading + 0.004% range)
± (0.012% reading + 0.001% range)
± (0.012% reading + 0.002% range)
± (0.012% reading + 0.002% range)
± (0.02% reading + 0.003% range)
- Đo điện trở:
Dải đo: 100 Ω/1 kΩ/10 kΩ/100 KΩ/1MΩ/10 MΩ/100 MΩ
Độ phân giải: 1 mΩ/10 mΩ/100 mΩ/1 Ω/10 Ω/ 100 Ω/ 1KΩ
Độ chính xác tốt nhất: ± (0.02% reading + 0.002% range)
- Đo dòng điện một chiều DC
Dải đo: 10mA/ 100mA/ 1A/ 3A/ 10A
Độ phân giải: 0.1µA/ 1µA/ 10µA/ 100 µA/100 µA
Độ chính xác: ±(0.05% reading + 0.02% range)
4. Đo điện áp xoay chiều AC
Dài do: 100mV đến 750V
Độ phân giải: 1µV đến 10mV
- Đo dòng điện xoay chiều AC
Dải đo: 1A/ 3A/ 10A
Độ phân giải: 10µA/ 100µA/ 100µA
- Keithley 2110 hổ trợ chức năng đo nhiệt độ ( J, K, N, T, E, R, S, B); Đo tần số, kiểm tra ngắn mạch, Đo điện dung; kiểm tra diode.
Nguồn nuôi: 100, 120, 220, 240V AC.
Tần số 50/60Hz.
Kích thước: 107 x 252.8 x 305 mm
Trọng lượng 2.23 Kg
Phụ kiện kèm máy: HDSD, dây nguồn, que đo.
Máy đo điện đa năng Keithley 2110 có các tùy chọn thêm ( option )nếu cần như sau:
- Phần mềm kickstart để điều khiển từ PC.
- GPIB interface
- Các loại que đo : 5805, 5806, 5808, 8606 , 8680, 8681, 7007-1, 7007-2.
- Rackmount 4299-3 ( fix 1 máy 2110) hoặc 4299-4 ( fix 2 máy 2110 )