Điện áp: 500V/1000V/2500V 0%~10%
Điện trở cách điện:
500V 0MΩ~99.9MΩ ±(3%+5)
100MΩ~5GΩ ±(5%+5)
1000V 0MΩ~99.9MΩ ±(3%+5)
100MΩ~5GΩ ±(5%+5)
2500V 0MΩ~99.9MΩ ±(3%+5)
100MΩ~9.9GΩ ±(5%+5)
10GΩ~20GΩ ±(10%+5)
Dòng đoản mạch: <2mA
Điện trở thấp (Ω): 0.01Ω~200Ω (about 5.0V/>200mA) ±(2%+3)
Chức năng so sánh: Không
Chỉ số phân cực (PI): Có
Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR): Có
Điện trở thấp: 200Ω
Hiển thị đếm: 2000
True RMS: Không
Tự động chọn dải: Có
DC (V): Không
AC (V): 750V
Điện áp cao tức thời: Có
Đèn nền LCD: Có
Biểu đồ cột analog: Không
Chỉ báo pin yếu: Có
Quá tải tức thời: Có
Đèn báo: Có
Còi kêu: Có
Tự động tắt máy: Có
IEC 61557: 61557-1:2007, 61557-2:2007, 61557-4:200
Cấp đo lường: CAT III 600V
Nguồn điện: Pin 1.5V (LR6) x 6
Màn hình: 70.6mm x 34mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 500g
Kích thước máy: 150mm x 100mm x 71mm
Phụ kiện: Pin, dây đo, kẹp cá sấu, dây đeo, đầu dò