Điện áp đo: 500V~2500V 0%~20%
Điện trở cách điện:
500V 0.5MΩ~5GΩ ±(3%+5)
1000V 2MΩ~10GΩ ±(3%+5)
1500V 5MΩ~20GΩ ±(3%+5)
2500V 10MΩ~100GΩ ±(3%+5)
Dòng đoản mạch: <1.8mA
Chức năng so sánh: Có
Chỉ số phân cực (PI): Có
Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR): Có
Hiển thị đếm: 10000
Tự động chọn dải: Có
DC (V): 600V ±(2%+5)
AC (V): 600V ±(2%+5)
Truyền dữ liệu USB: Có
Lưu dữ liệu: 18
Điện áp cao tức thời: Có
Đèn nền LCD: Có
Biểu đồ cột analog: Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Quá tải tức thời: Có
Đèn báo: Không
Còi kêu: Có
Tự động tắt máy: Có
IEC 61557: 61557-1:2007, 61557-2:2007
Cấp đo lường: CAT III 600V
Nguồn điện: Pin 1.5V (LR14) x 8
Màn hình: 123mm x 58mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 1.8kg
Kích thước máy: 202mm x 155mm x 94mm
Phụ kiện: Pin, dây đo, kẹp cá sấu, dây đeo, cáp USB, CD phần mềm máy tính, adaptor nguồn