Máy hiện sóng, Dao động ký Tektronix MSO56 5-BW-2000
Băng thông: 2Ghz
Số kênh: 6 kênh tương tự; chuẩn ngõ vào FlexChannel
Tốc độ lấy mẫu: 6.25Gs/s bằng nhau cho từng kênh tương tự hoặc số; 500Gs/s với chế độ Interpolated
Độ dài ghi: 62.5M bằng nhau cho từng kênh tương tự hoặc số ( có thể mở rộng thêm option lên 125/250/500M )
Rise time: 225ps
Độ phân giải theo biên độ 12 bit ADC ( 16 bit với chế độ Hi Res)
Màn hình cảm ứng điện dung linh hoạt 15.6 HD 1,920×1,080 touchscreen
Biên độ ( Volt / div, trục tung ) – kênh tương tự analog
- Dải ngõ vào: 500µV/div đến 10V/div (1MΩ ); 500µV/div đến 1V/Div (50Ω)
- Độ chính xác: 50Ω : ±1.0% ; 1MΩ : ± 1.0%;
- Trở kháng ngõ vào: 1MΩ ± 1%; 50Ω ± 1%;
Biên độ ( Volt / div, trục tung ) – kênh số digital model TLP058
- Tùy chọn thêm (Option ) mỗi que có 8 kênh số, tối đa 48 kênh số/ 6 que
- Độ phân giải 1bit
- Điện áp ngõ vào max ±42V peak
Thời Gian ( time / div, trục hoành )
- Dải timebase: 200ps/ div đến 1000s/ div
- Tốc độ lấy mẫu real time 1.5625S/s đến 6.25Gs/s; interpolated 12.25Gs/s đến 500Gs/s
- Độ chính xác: ±2.5 x 10-6 over any ≥1 ms time interval
Kích ( trigger ) : Auto, Normal, Single
36 phép đo tự động, FFT, spectrum View; Jitter (TIE và nhiễu pha)
Chức năng đo điện đa năng DVM, đếm tần số 8-digits
Cổng giao tiếp : USB, LAN, VGA, Display port
Nhiệt độ hoạt động: 0 độ C đến 50 độ C, độ ẩm 5% đến 90%
Nguồn nuôi: 100-240V AC rms ± 10%; 50Hz/60Hz
Công suất của máy: 400W
Trọng lượng: 11.4 kg;
Kích thước: 371 x 454 x 297.2 mm
Phụ kiện kèm máy: Dây nguồn, 06 que đo tương tự 1Ghz model TPP1000, HDSD, con chuột, nắp bảo vệ.
CÁC MODEL CÙNG MSO5 Series:
Model | Băng Thông | Tốc Độ Lấy Mẫu | Độ Dài Bộ Nhớ | Số Kênh | Giá (Chưa 10%VAT) |
MSO54 5-BW-350
|
350 MHz | 6.25Gs/s | 62.5 M | 4 | 382,200,000 VNĐ |
MSO54 5-BW-500
|
500 MHz | 6.25Gs/s | 62.5 M | 4 | 475,300,000 VNĐ |
MSO54 5-BW-1000
|
1 GHz | 6.25Gs/s | 62.5 M | 4 | 594,100,000 VNĐ |
MSO54 5-BW-2000 | 2 GHz | 6.25Gs/s | 62.5 M | 4 | 733,900,000 VNĐ |
MSO56 5-BW-350 | 350 MHz | 6.25Gs/s | 62.5 M | 6 | 470,700,000 VNĐ |
MSO56 5-BW-500 | 500 MHz | 6.25Gs/s | 62.5 M | 6 | 577,800,000 VNĐ |
MSO56 5-BW-1000 | 1 GHz | 6.25Gs/s | 62.5 M | 6 | 724,600,000 VNĐ |
MSO56 5-BW-2000 | 2 GHz | 6.25Gs/s | 62.5 M | 6 | 899,400,000 VNĐ |
MSO58 5-BW-350 | 350 MHz | 6.25Gs/s | 62.5 M | 8 | 622,100,000 VNĐ |
MSO58 5-BW-500 | 500 MHz | 6.25Gs/s | 62.5 M | 8 | 726,900,000 VNĐ
|
MSO58 5-BW-1000 | 1 GHz | 6.25Gs/s | 62.5 M | 8 | 964,600,000 VNĐ |
MSO58 5-BW-2000
|
2 GHz | 6.25Gs/s | 62.5 M | 8 | 1,197,600,000 VNĐ |
Tùy chọn thêm (option) như sau:
- Thêm hệ điều hành win 10 + SSD model 5-Win
- Que đo số: que đo số model TLP058
- Mở rộng bộ nhớ lên 125/ 250/500M
- Phát xung 1 kênh model 5-AFG
- Tần số : 0.1Hz đến 50Mhz
- Dạng sóng: sin, tam giác, vuông v.v..
- Decode các chuẩn: MIL-STD-1553, ARINC 429; I2S, LJ, RJ, TDM; CAN, CAN FD, LIN, FlexRay, and CAN symbolic decoding; 100BASE-T1; SENT; RS-232/422/485/UART; I2C, SPI; 10BASE-T, 100BASE-TX; MIPI I3C; USB2.0 LS, FS, HS; Automotive, PAM3; …Phân tích công suất, phân tích IMDA; Jitter & Eye các que đo cao áp, que đo vi sai, que đo dòng điện, v.v…