Máy hiện sóng, Dao động ký Tektronix MSO2002B
Băng thông: 70Mhz
Số kênh: 2 kênh tương tự + 16 kênh số ; chuẩn ngõ vào TekVPI
Tốc độ lấy mẫu: 1Gs/s
Độ dài ghi: 1M bằng nhau cho từng kênh.
Rise time: 5ns
Biên độ ( Volt / div, trục tung )
- Độ phân giải : 8 bits
- Dải ngõ vào: 2mV/div đến 5V/div
- Độ chính xác: ±3% 10mV/div đến 5V/div; ±2% từ 2mV/div đến 5mV
- Trở kháng ngõ vào: 1MΩ ± 2%
Thời Gian ( time / div, trục hoành )
- Dảitimebase: 4ns/ div đến 100s/ div
- Độ chính xác: ±25ppm
Kênh logic : 16 kênh
- Điện áp ngõ vào max cho kênh logic : ±40V
- Độ phân giải 1bit
- Tốc độ lấy mẫu 1Gs/s
- Độ dài ghi: 1M bằng nhau cho từng kênh.
Kích ( trigger ) : Auto, Normal, Single
29 phép đo tự động, chức năng FFT, cồng USB 2.0 , Ethernet kết nối ngoại vi
Chức năng filterVuTM loại bỏ nhiễu không mong muốn khi đo.
Hiển thị: màn hình màu 7-inch TFT-LCD
Nhiệt độ hoạt động: 0-50 độ C, độ ẩm 5% đến 90%
Nguồn nuôi: 100-240V AC rms ± 10%; 45Hz-65Hz
Công suất của máy: 80W
Trọng lượng: 3,6 kg;
Kích thước: 180 x 377 x 134 mm
Phụ kiện kèm máy: Dây nguồn, 02 que đo tương tự + 1 que đo 16 kênh logic số, HDSD.
CÁC DÒNG MÁY HIỆN SÓNG TEKTRONIX MSO/DPO2000B SERIES:
Model | Băng Thông | Tốc độ lấy mẫu | Số Kênh | Độ dài bộ nhớ | Giá VNĐ ( Chưa 10%VAT ) |
DPO2002B | 70 MHz | 1 Gs/s | 2 Analog | 1 M | 44,000,000 |
DPO2012B | 100 Mhz | 1 Gs/s | 2 Analog | 1 M | 55,000,000 |
DPO2004B | 70 Mhz | 1 Gs/s | 4 Analog | 1 M | 67,000,000 |
MSO2002B | 70 Mhz | 1 Gs/s | 4 Analog + 16 digital | 1 M | 67,500,000 |
DPO2022B | 200 Mhz | 1 Gs/s | 2 Analog | 1 M | 77,000,000 |
DPO2014B | 100 Mhz | 1 Gs/s | 4 Analog | 1 M | 79,000,000 |
MSO2012B | 100 Mhz | 1 Gs/s | 2 Analog + 16 digital | 1 M | 77,000,000 |
MSO2004B | 70 Mhz | 1 Gs/s | 4 Analog + 16 digital | 1 M | 89,500,000 |
DPO2024B | 200 Mhz | 1 Gs/s | 4 Analog | 1 M | 95,300,000 |
MSO2022B | 200 Mhz | 1 Gs/s | 2 Analog + 16 digital | 1 M | 99,700,000 |
MSO2014B | 100 Mhz | 1 Gs/s | 4 Analog + 16 digital | 1 M | 100,500,000 |
MSO2024B | 200 Mhz | 1 Gs/s | 4 Analog + 16 digital | 1 M | 117,000,000 |