Model + DatasheetDải Điện ÁpBăng thôngSuy hao và chuẩn kết nốiTrở kháng vàoGiá USD, chưa 10%VATQUE ĐO VI SAI CAO ÁPTHDP0200 + Datasheet500X: ± 1500 V
50X: ± 150 V200 MHzChuẩnTekVPI
50X / 500X10 MΩ || 2 pF US $2,470TMDP0200 + Datasheet250X: ± 750 V
25X: ± 75 V200 MHzChuẩn TekVPI
25X / 250X5 MΩ || 2 pF US $2,470THDP0100 + Datasheet1000X: ± 6000 V
100X: ± 600 V100 MHzChuẩn TekVPI
100X / 1000X40 MΩ || 2.5 pF US $4,190TDP0500 + Datasheet50X: ± 42 V
5X: ± 4.2 V500 MHzChuẩnTekVPI
5X / 50X1 MΩ || ≤ 1 pF US $4,710TDP1000 + Datasheet50X: ± 42 V
5X: ± 4.2 V1 GHzChuẩn TekVPI
5X / 50X1 MΩ || ≤ 1 pF US $5,330P6251 + Datasheet50X: ± 42 V
5X: ± 4.2 V1 GHzChuẩn Tekprobe
5X / 50X1 MΩ || ≤ 1 pF US $6,970P5200A + Datasheet500X: ± 1300 V
50X: ± 130 V50 MHzChuẩn Tekprobe
Suy hao 50X / 500X10 MΩ || 2 pF US $1,360P5205A + Datasheet500X: ± 1300 V
50X: ± 130 V100 MHzChuẩnTekprobe
Suy hao 50X / 500X10 MΩ || 2 pF US $2,000P5202A + Datasheet200X: ± 640 V
20X: ± 64 V100 MHzChuẩn Tekprobe
20X / 200X5 MΩ || 2 pF US $2,000P5205A + Datasheet500X: ± 1300 V
50X: ± 130 V100 MHzChuẩnTekprobe
Suy hao 50X / 500X10 MΩ || 2 pF US $2,000P5202A + Datasheet200X: ± 640 V
20X: ± 64 V100 MHzChuẩn Tekprobe
20X / 200X5 MΩ || 2 pF US $2,000P5202A + Datasheet200X: ± 640 V
20X: ± 64 V100 MHzChuẩn Tekprobe
20X / 200X5 MΩ || 2 pF US $2,000P5210A + Datasheet1000X: ± 5600 V
100X: ± 560 V50 MHzChuẩnTekprobe
100X / 1000X40 MΩ || 2.5 pF US $4,000CÁC QUE ĐO VI SAI ĐIỆN ÁP THẤP ( LOW VOLTAGE )TDP3500±15 V (DC + pk AC)3.5 GHzChuẩn TekVPI
5X100 kΩ / ≤0.3 pFUS $7,120TDP4000±15 V (DC + pk AC)4 GHzChuẩn TekVPI
5X100 kΩ || ≤ 0.3 pFUS $7,380TDP1500±25 V (DC + pk AC)1.5 GHzChuẩn TekVPI
1X / 10X200 kΩ / ≤1 pFUS $5,700ADA400ABộ khuyếch đại1 MHzChuẩn Tekprobe
100x, 10x, 1x, 0.1×1 MΩ || ~ 55 pFUS $2,680P6247±25 V (DC + pk AC)1 GHzChuẩn Tekprobe
1X, 10X200 kΩ / < 1 pFUS $6,700P6248±25 V (DC + pk AC)1.5 GHzChuẩn Tekprobe
1X, 10X200 kΩ / <1 pFUS $8,270TDP7704±12 V4 GHzChuẩn FlexChannel
4X / 10X
Trimode probe100kΩ (SIT) / 150kΩ (BRW) || 0.4 pFUS $8,610TDP7706±12 V6 GHzChuẩn FlexChannel
4X / 10X
Trimode probe100kΩ (SIT) / 150kΩ (BRW) || 0.4 pFUS $9,530TDP7708±12 V8 GHzChuẩn FlexChannel
4X / 10X
Trimode probe100kΩ (SIT) / 150kΩ (BRW) || 0.4 pFUS $10,500P7504±15 V (DC + pk AC)4 GHzChuẩn TekConnect
5X / 12.5X
trimode probe-US $8,020P7708±12 V8 GHzChuẩn FlexChannel
4X / 10X
Trimode probe100kΩ (SIT) / 150kΩ (BRW) / 0.4 pFUS $11,800QUE ĐO TRIMODE PROBE SỬ DỤNG VỚI DÒNG MÁY DPO/MSO70KP7504±15 V (DC + pk AC)4 GHzChuẩn TekConnect
5X / 12.5X
trimode probe-US $8,020P7506±15 V (DC + pk AC)6 GHzChuẩn TekConnect
5X / 12.5X
trimode probe100 kΩUS $10,700P7508±15 V (DC + pk AC)8 GHzChuẩn TekConnect
5X / 12.5X
trimode probe100 kΩUS $12,200TDP7710+/- 12 V10 GHzChuẩn FlexChannel
4X / 10X
Trimode probe100k Ω (SIT) / 144k Ω (BRW) || 0.4 pFUS $13,500P7713±12 V13 GHzChuẩn TekConnect
4X / 10X
Trimode Probe100kΩ (SIT) / 150kΩ (BRW) / 0.4 pFUS $17,300P7513A±15 V (DC + pk AC)>13 GHzChuẩn TekConnect
5X / 12.5X
trimode probe100 kΩUS $19,100P7716±12 V16 GHzChuẩn TekConnect
4X / 10X
Trimode Probe100kΩ (SIT) / 150kΩ (BRW) / 0.4 pFUS $24,000P7516±15 V (DC + pk AC)16 GHzChuẩn TekConnect
5X / 12.5X
trimode probe-US $25,700P7625±5 V (DC + pk AC)25 GHzChuẩn TekConnect
0.25/0.5/1/2/4 (coax)
1.25/2.5/5/10/20 (P76TA)
Trimode Probe50 Ω / 225 ΩUS $27,600P7720±12 V20 GHzChuẩn TekConnect
4X / 10X
Trimode Probe100kΩ (SIT) / 150kΩ (BRW) / 0.4 pFUS $28,600P7520A±15 V (DC + pk AC)20 GHzChuẩn TekConnect
5X / 12.5X
trimode probe-US $30,000P7633±5 V (DC + pk AC)33 GHzChuẩn TekConnect
0.25/0.5/1/2/4 (coax)
1.25/2.5/5/10/20 (P76TA)
Trimode Probe50 Ω / 225 ΩUS $35,700
model THDP0200, TMDP0200, THDP0100, TDP0500, TDP1000, P6251, P5200A, P5205A, P5202A, P5210A, TDP3500, TDP4000, TDP1500, ADA400A, P6247, P6248,TDP7704, TDP7706, TDP7708, P7504, P7708
Liên hệ để biết giá
Mã: model THDP0200, TMDP0200, THDP0100, TDP0500, TDP1000, P6251, P5200A, P5205A, P5202A, P5210A, TDP3500, TDP4000, TDP1500, ADA400A, P6247, P6248,TDP7704, TDP7706, TDP7708, P7504, P7708
Danh mục: Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE, QUE ĐO, PHỤ KIỆN, TEKTRONIX (KEITHLEY-USA)
Thẻ: ADA400A, model THDP0200, P5200A, P5202A, P5205A, P5210A, P6247, P6248, P6251, P7504, P7708, TDP0500, TDP1000, TDP1500, TDP3500, TDP4000, TDP7704, TDP7706, TDP7708, THDP0100, TMDP0200
Sản phẩm tương tự
Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE
Liên hệ để biết giá
Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE
Liên hệ để biết giá
Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE
Liên hệ để biết giá
Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE
Liên hệ để biết giá
Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE
Liên hệ để biết giá
Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE
Liên hệ để biết giá
Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE
Liên hệ để biết giá
Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE
Liên hệ để biết giá