- Tiêu chuẩn Mỹ AWS: SFA/AWS A5.4; E308L-16
- Tiêu chuẩn Quốc tế EN: ISO 3581-A; E 19 9 L R 11
- Kích thước que : 1.6 mm; 2.0 mm; 2.5mm
- Chiêu dài que: 300mm
- Thành phần hóa học:
- C: 0.026%; Si: 0.7%; Mn: 0.7%; Cu:0.04%; FN: 5%; Ni:9.6%; N:0.10%; Cr: 19.2%
- Cấu tạo vật lý:
- IV (J): –
- Giới hạn chảy YS(MPa): 430
- Độ bền kéo TS(MPa): 560
- Độ giãn dài EL (%): 45
- Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
- Nguồn hàn: AC, DC+(-)
- Quy cách đóng hôp: 5.0Kg /1 Hộp( 20Kg/1 Thùng)
- Thương Hiệu: ESAB-Thụy Điển
Sản phẩm tương tự
Que hàn
Liên hệ để biết giá
Que hàn
Liên hệ để biết giá
Que hàn
Liên hệ để biết giá
Que hàn
Liên hệ để biết giá
Que hàn
Liên hệ để biết giá
Que hàn
Liên hệ để biết giá
Que hàn
Liên hệ để biết giá
Que hàn
Liên hệ để biết giá