Dùng cho các nhà – xe lưu động (Mobi-Home) hoặt xe phục vụ giải trí, xe hoa (Rereational Vehicle); nối từ nguồn điện máy phát di động trên xe phục vụ sinh hoạt, giải trí.
Mặt cắt danh định
Nominal area
|
Kết cấu ruột
Structure of conductor
|
Bề dày danh định
Nominal thickness
|
Đường kính tổng (Gần đúng)
Outside dimension (Appr.)
|
Khối lượng
(Gần đúng)
Weight of cable
(Appr.)
|
Chiều dài cáp
Standard
delivery length
|
||||||||
Cách điện
Insulation
|
Vỏ
Jacket
|
||||||||||||
AWG
|
No/mm2
|
No/wire gauges
|
No/mm
|
inch
|
mm
|
inch
|
mm
|
inch
|
mm
|
lb/ft
|
kg/km
|
feet
|
m
|
14/3
|
3/2,08
|
41/30
|
41/0,254
|
0,045
|
1,14
|
0,080
|
2,03
|
0,528
|
13,41
|
0,1405
|
209
|
1000
|
304,88
|
12/3
|
3/3,29
|
65/30
|
65/0,254
|
0,045
|
1,14
|
0,095
|
2,41
|
0,592
|
15,04
|
0,1909
|
284
|
1000
|
304,88
|
10/3
|
3/5,27
|
104/30
|
104/0,254
|
0,045
|
1,14
|
0,095
|
2,41
|
0,646
|
16,41
|
0,2460
|
366
|
1000
|
304,88
|
8/3
|
3/7,64
|
7/17/29
|
7/17/0,286
|
0,050
|
1,27
|
0,095
|
2,41
|
0,768
|
19,51
|
0,3407
|
507
|
1000
|
304,88
|
6/3
|
3/12,18
|
7/17/27
|
7/17/0,361
|
0,060
|
1,52
|
0,095
|
2,41
|
0,902
|
22,91
|
0,4906
|
730
|
1000
|
304,88
|