PT-7828-F-HV-HV
PT-7828-F-HV-HV: Switch điện lực Layer 3
- Tương thích với chuẩn IEC 61850-3 và IEEE 1613 (cho trạm điện) và EN50121-4 (cho các ứng dụng trong đường sắt)
- Tích hợp MMS server theo tiêu chuẩn IEC 61850-90-4 cho SCADA trong trạm biến áp
- Đáp ứng một phần tiêu chuẩn EN 50155
- VLAN Unaware: Hỗ trợ khung gắn thẻ ưu tiên được nhận bởi các IED cụ thể
- Tích hợp lên đến 12 cổng với đầu nối M12
- Công nghệ Turbo Ring và Turbo Chain (thời gian khôi phục <20ms, trong hệ thống có tối đa 250 switch), RSTP/STP và MSTP cho dự phòng hệ thống mạng
- Dự phòng nguồn kép, cách ly với dải nguồn đầu vào rộng 12/24/48 VDC hoặc110/220 VDC/VAC
- Dải nhiệt độ hoạt động -40~85°C
Công nghệ | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X) IEEE 802.3z for 1000BaseX IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid STP IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1X for Authentication IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP |
Phần mềm |
|
Quản lý | IPv4, SNMPv1/v2c/v3, DHCP Server/Client, BootP, TFTP, SMTP, RARP, RMON, HTTP, HTTPS, Telnet, DHCP Option 66/67/82, LLDP, Flow Control, Back Pressure Flow Control, SNMP Inform, Port Mirror, Syslog |
Lọc | IGMPv1/v2/v3, GMRP, GVRP, 802.1Q, Q-in-Q VLAN |
Giao thức dự phòng | STP/RSTP, MSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain, Link Aggregation, VRRP |
Bảo mật | RADIUS, TACACS+, SSL, SSH, Port Lock, Broadcast Storm Protection |
Định tuyến Unicast | Static routing, RIP V1/V2, OSPF |
Định tuyến Multicast | DVMRP and PIM-DM |
Quản lý thời gian | SNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP |
Giao thức công nghiệp | EtherNet/IP, Modbus/TCP |
MIB | MIB-II, Ethernet-like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9 |
Trạm biến áp | IEC 61850 QoS |
Thông số chuyển mạch | |
Hàng đợi ưu tiên | 4 |
Số lượng VLAN tối đa | 64 |
Dải ID VLAN | VID 1 to 4094 |
IGMP Groups | 256 |
Giao diện | |
Cổng Fast Ethernet | Slots 1, 2, and 3 for combinations of 2, 4, 6, or 8-port PM-7200 Fast Ethernet modules with 10/100BaseT(X) (TP/M12 interface), 100BaseFX (SC/ST/MTRJ connector), or 100BaseSFP |
Cổng Gigabit Ethernet | Slot 4 for 2 or 4-port PM-7200 Gigabit Ethernet combo module, 10/100/1000BaseT(X) or 1000BaseSFP |
Cổng console | RS-232 (RJ45) |
Cảnh báo | 1 relay output with current carrying capacity of 3 A @ 30 VDC or 3 A @ 240 VAC |
Yêu cầu về nguồn |
|
Điện áp vào | • 24 VDC • 48 VDC • 110/220 VDC/VAC |
Điện áp hoạt động | • 18 to 36 V (24 VDC) • 36 to 72 V (48 VDC) • 88 to 300 VDC, 85 to 264 VAC (110/220 VDC/VAC) |
Dòng điện vào | (all ports are equipped with fiber)• Max. 2.38 A @ 24 VDC • Max. 1.12 A @ 48 VDC • Max. 0.59/0.30 A @ 110/220 VDC • Max. 0.49/0.26 A @ 110/220 VAC |
Bảo vệ quá dòng | Present |
Kết nối | 10-pin terminal block |
Bảo vệ phân cực ngược | Present |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Aluminum alloy |
Cấp IP | IP30 protection |
Kích thước | 440 x 44 x 325 mm (17.32 x 1.73 x 12.80 in) |
Trọng lượng | 5900 g (13.11 lb) |
Lắp đặt | 19-inch rack mounting |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -40 to 85°C (-40 to 185°F), cold start requires min. of 100 VAC at -40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Chứng nhận và tiêu chuẩn |
|
An toàn | UL 60950-1 |
EMI | FCC Part 15 Subpart B Class A, EN 55032 Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 35 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 IEC 61000-4-11 |
Trạm điện | IEC 61850-3, IEEE 1613 |
Đường sắt | EN 50155*, EN 50121-4 |
Tương thích với một phần trong bộ tiêu chuẩn EN 50155 | |
Giao thông | NEMA TS2 |
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (MTBF – mean time between failures) | |
Thời gian | 393,828 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia SR332 |