Thông tin chung: | ||
Chức năng đo điện dung 2000μF | ||
Chức năng đo Transistor | ||
Chức năng phân cực DC | ||
Thông số kỹ thuật | Dải đo | Độ chính xác |
Đo điện áp một chiều DC | 120m(4kΩ)/3/12/30/120 300(50kΩ/V)/1000V(15kΩ/V) | 120m:±4% ±2.5% |
Đo điện áp xoay chiều AC | 3/12/30/120/300/750V(8kΩ/V) | ±3% |
Đo dòng điện DC | 30μ/0.3m/3m/30m/0.3A | ±2.5% |
Đo điện trở | 5k/50k/500k/5M/50M | ±3% |
Đo điện dung | C1:50p~0.2μF C2:0.01μ~20μF ; C3:1~2000μF | |
– Nguồn nuôi: R6P 1.5Vx2, 6F22x1( pin ) | ||
– Trọng lượng: 370g; H165×W106×D46mm | ||
Phụ kiện kèm máy: pin, dây đo, HDSD ; Made in Japan |
SANWA CX506A
Liên hệ để biết giá
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng tương tự (VOM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng tương tự (VOM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá