Thông tin chung: | ||
Tự động đo L/C/R và Tự động chọn chế độ nối tiếp/ song song | ||
Chức năng đo: Ls/Lp/Cs/Cp và (D/Q/θ/ESR) | ||
Tự động tắt nguồn; Đèn nền backlight | ||
Chức năng: giữ kết quả đo, so sánh kết quả | ||
Thông số kỹ thuật | Dải đo | Độ chính xác |
Đo điện cảm Ls/Lp | 20.000u/200.00u/2000.0u/20.000m/200.00m/2000.0m 20.000/200.00/2000.0/20.000kH |
±(0.3%+3) |
Đo điện dung Cs/Cp | 200.00p/2000.0p/20.00n/200.00n/2000.0n/ 20.000u/200.00u/2000.0u/20.00mF |
±(0.3%+3) |
Đo điện trở Rs/Rp | 20.000/200.00/2.0000k/20.000k/ 200.00k/2.0000M/20.000M/200.0MΩ |
±(0.3%+3) |
Đo điện trở Ω | 20.000/200.00/2.0000k/20.000k/ 200.00k/2.0000M/20.000M/200.0MΩ |
±(0.3%+3) |
– Nguồn nuôi: 6LF22/6LR61 alkaline 9V( pin ) | ||
– Trọng lượng: 400g; H184×W87×D45 mm | ||
Phụ kiện kèm máy: pin, dây đo, HDSD |