Thông tin chung: | ||
Hiển thị tối đa 4039 counts + bar graph | ||
Thiết kế nhỏ gọn Pocket | ||
Chức năng giữ giá trị đo | ||
Chức năng tiết kiệm pin | ||
Thông số kỹ thuật | Dải đo | |
400 lx | 0.1 lx đến 403.9 lx | |
4000 lx | 1 lx đến 4039 lx | |
40 klx | 0.01 klx đến 40.39 klx | |
400 klx | 0.1 klx đến 403.9 klx | |
Cảm biến ánh sáng: Si photodiode ( đường kính cảm biến ánh sáng Ø 9 mm) | ||
– Nguồn nuôi: LR44 1.5V×2( pin ) | ||
– Trọng lượng: 120g; 117(H)×76(W)×18(D)mm | ||
Phụ kiện kèm máy: pin, HDSD ; Made in Japan |
Sanwa LX20, 0.1 lx to 403.9 klx (403,900 lx)
Liên hệ để biết giá
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá