Thông tin chung: | ||
4000 counts, loại nhỏ gọn pocket size | ||
Chức năng: tự động tắt nguồn, hộp nhỏ gọn | ||
Thông số kỹ thuật | Dải đo | Độ chính xác |
Đo điện áp một chiều DC | 400m/4/40/400/500V | ±(0.7%+3) |
Đo điện áp xoay chiều AC | 4/40/400/500V | ±(2,3%+5) |
Đo điện trở | 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ | ±(2.0%+5) |
Đo điện dung | 5n/50n/500n/5μ/50μ/200μF | ±(5%+10) |
Đo chu kỳ | 0.1% đến 90% | |
Đo tần số | 9.999/99.99/999.9/9.999k/60.00kHz | ±(0.7%+5) |
Kiểm tra diode 1.5V, kiểm tra thông mạch | ||
– Nguồn nuôi: Approx.150h at DCV | ||
– Trọng lượng: 50g; H108×W56×D11.5mm | ||
Phụ kiện kèm máy: pin, dây đo, HDSD; hộp đựng |
SANWA MODEL PM3 , Pocket size
Liên hệ để biết giá
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng tương tự (VOM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng tương tự (VOM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá
Đồng hồ đo điện đa năng dạng số (DMM)
Liên hệ để biết giá