Chức năng vẽ giản đồ I-V.
Chức năng Source và Sink : 1100V, 1A
- Chức năng nguồn
Số ngõ ra: 01
Điện áp ngõ ra:
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
200 mV | 5 μV | 0.02% + 600 µV |
2 V | 50 μV | 0.02% + 600 µV |
20 V | 500 μV | 0.02% + 2.4 mV |
1000 V | 50 mV | 0.02% + 100 mV |
Dòng điện ngõ ra:
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
1 μA | 50 pA | 0.035% + 600 pA |
10 μA | 500 pV | 0.033% + 2 nA |
100 μA | 5 nA | 0.031% + 20 nA |
1 mA | 50 nA | 0.034% + 200 nA |
20 mA | 500 nA | 0.045% + 4 µA |
100 mA | 5 μA | 0.066% + 20 µA |
1 A | 50 μA | 0.27 % + 900 µA |
- Chức năng đo:
Độ chính xác 0.012% với độ phân giải 6 ½ digit
Đo điện áp:
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
200 mV | 1 μV | 0.012% + 300 µV |
2 V | 10 μV | 0.012% + 300 µV |
20 V | 100 μV | 0.015% + 1 mV |
1000 V | 10 mV | 0.015% + 50 mV |
Đo dòng điện:
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
1 μA | 10 pA | 0.029% + 300 pA |
10 μA | 100 pA | 0.027% + 700 pA |
100 μA | 1 nA | 0.025% + 6 nA |
1 mA | 10 nA | 0.027% + 60 nA |
20 mA | 100 nA | 0.035% + 1.2 µA |
100 mA | 1 μA | 0.055% + 6 µA |
1 A | 10 μA | 0.22 % + 570 µA |
Đo điện trở:
Dải đo: 20 Ω/ 200 Ω/ 2 KΩ/ 20 KΩ / 200 KΩ/ 2 MΩ/ 20 MΩ/ 200 MΩ
Độ phân giải: – μΩ / 10 μΩ/ 100 μΩ/ 1 mΩ/ 10 mΩ/ 100 mΩ/ 1 Ω/ 10 Ω/ 100 Ω
Kết nối ngoại vi: USB, GPIB, LXI, Ethernet
Nguồn cấp: 100 V to 240 V RMS, 50–60 Hz
-Trọng lượng: 3.21 Kg, 89 × 213 × 370 mm
-Nhiệt độ hoạt động: 0-50 độ C,
Phụ kiện kèm máy: Dây nguồn, HDSD, dây đo, giấy chứng nhận hiệu chuẩn.