- 2450 Bộ nguồn đa năng Source SMU ( Touchsreen )
Màn hình cảm cứng điện dung 5 inch
Chức năng vẽ giản đồ I-V.
Chức năng Source và Sink : 200V, 1A
Dải source và sink nhạy đến 20mV và 10nA
Chế độ lập trình điều khiển TSP
- Chức năng nguồn
Số ngõ ra: 01
Điện áp ngõ ra:
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
20 mV | 500nV | 0.100% + 200 μV |
200 mV | 5 μV | 0.015% + 200 μV |
2 V | 50 μV | 0.020% + 300 μV |
20 V | 500 μV | 0.015% + 2.4 mV |
200 V | 5 mV | 0.015% + 24 mV |
Dòng điện ngõ ra:
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
10 nA | 500 fA | 0.100% + 100 pA |
100 nA | 5 pA | 0.060% + 150 pA |
1 μA | 50 pA | 0.025% + 400 pA |
10 μA | 500 pV | 0.025% + 1.5 nA |
100 μA | 5 nA | 0.020% + 15 nA |
1 mA | 50 nA | 0.020% + 150 nA |
10 mA | 500 nA | 0.020% + 1.5 μA |
100 mA | 5 μA | 0.025% + 15 μA |
1 A | 50 μA | 0.067% + 900 μA |
- Chức năng đo:
Độ chính xác 0.012% với độ phân giải 6 ½ digit
Đo điện áp:
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
20 mV | 10 nV | 0.100% + 150 μV |
200 mV | 100 nV | 0.012% + 200 μV |
2 V | 1 μV | 0.012% + 300 μV |
20 V | 10 μV | 0.015% + 1 mV |
200 V | 100 μV | 0.015% + 10 mV |
Đo dòng điện:
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
10 nA | 10 fA | 0.100% + 50 pA |
100 nA | 100 fA | 0.060% + 100 pA |
1 μA | 1 pA | 0.025% + 300 pA |
10 μA | 10 pA | 0.025% + 700 pA |
100 μA | 100 pA | 0.020% + 6 nA |
1 mA | 1 nA | 0.020% + 60 nA |
10 mA | 10 nA | 0.020% + 600 nA |
100 mA | 100 nA | 0.025% + 6 μA |
1 A | 1 μA | 0.060% + 500 μA |
Đo điện trở:
Dải đo: 2Ω / 20 Ω/ 200 Ω/ 2 KΩ/ 20 KΩ / 200 KΩ/ 2 MΩ/ 20 MΩ/ 200 MΩ
Độ phân giải: 1 μΩ / 10 μΩ/ 100 μΩ/ 1 mΩ/ 10 mΩ/ 100 mΩ/ 1 Ω/ 10 Ω/ 100 Ω
Kết nối ngoại vi: USB, GPIB, LXI, Ethernet
Nguồn cấp: 100 V to 240 V RMS, 50–60 Hz
-Trọng lượng: 4.04 Kg, 106 × 255 × 425 mm
-Nhiệt độ hoạt động: 0-50 độ C,
Phụ kiện kèm máy: Dây nguồn, HDSD, dây đo, cáp TSP-link, giấy chứng nhận hiệu chuẩn.