- Máy hiện sóng, Dao động ký Tektronix MDO4054C
Băng thông: 500Mhz
Số kênh: 4 kênh tương tự; chuẩn ngõ vào TekVPI
Tùy chọn thêm (Option) 1 Kênh phân tích phổ 9Khz –3Ghz hoặc 6Ghz
Tốc độ lấy mẫu: 2.5Gs/s bằng nhau cho từng kênh
Độ dài ghi: 20M bằng nhau cho từng kênh.
Rise time: 700ps
Que đo passive kèm máy với 3.9pF
Biên độ ( Volt / div, trục tung )
- Độ phân giải : 8 bits ( 11 bit với chế độ Hi Res )
- Dải ngõ vào: 1mV/div đến 10V/div (1MΩ ); 1mV/div đến 1V/Div (50Ω; 75Ω)
- Độ chính xác: ±1.5%
- Trở kháng ngõ vào: 1MΩ ± 1%; 50Ω ± 1%;
Thời Gian ( time / div, trục hoành )
- Dải timebase: 1ns/ div đến 1000s/ div
- Độ chính xác: ±5ppm
Kích ( trigger ) : Auto, Normal, Single
Chức năng FFT, đếm tần số, đo điện đa năng DVM
Giao tiếp: USB, LAN
Hiển thị: màn hình màu 10.4 inch XGA
Nhiệt độ hoạt động: -10 độ C đến 55 độ C, độ ẩm 10% đến 90%
Nguồn nuôi: 100-240V AC rms ± 10%; 50Hz/60Hz
Công suất của máy: 250W
Trọng lượng: 5.1 kg;
Kích thước: 229 x 439 x 147 mm
Phụ kiện kèm máy: Dây nguồn, 04 que đo tương tự, HDSD.
Tùy chọn thêm (option) như sau:
Phân tích Phổ : 1 kênh , xem đồng thời miền thời gian và tần số
- Tần số 9Khz -3Ghz model SA3
- Tần số 9Khz – 6Ghz model SA6
Kênh logic : 16 kênh model MDO4MSO
- Que đo số model P6616
Phát xung 1 kênh model MDO4AFG
- Tần số : 0.1Hz đến 50Mhz
- Dạng sóng: sin, tam giác, vuông v.v..
Các module phân tích: Phân tích công suất, decode các chuẩn giao tiếp: I2C, SPI, RS-232/422/485/UART, USB 2.0, CAN, CAN FD, LIN, FlexRay, MIL-STD-1553, 10BASE-T/ 100BASE-T ……
Các que đo cao áp, que đo vi sai, que đo dòng điện, v.v…