Model + Datasheet | Băng Thông | Chế độ vi sai ( differential ) | Common Mode | Common Mode Rejection Ratio | Fiber cable length | Giá USD, chưa 10%VAT |
TIVP02 + Datasheet | 200 MHz | ±2500 V | ±60 kV | DC: 160dB 100 MHz: 100 dB 200 MHz: 100 dB |
2 meters | US $9,850 |
TIVP02L + Datasheet | 200 MHz | ±2500 V | ±60 kV | DC: 160dB 100 MHz: 100 dB 200 MHz: 100 dB |
10 meters | US $14,200 |
TIVP05 + Datasheet | 500 MHz | ±2500 V | ±60 kV | DC: 160dB 100 MHz: 100 dB 200 MHz: 100 dB |
2 meters | US $18,600 |
TIVP05L + Datasheet | 500 MHz | ±2500 V | ±60 kV | DC: 160dB 100 MHz: 100 dB 200 MHz: 100 dB |
10 meters | US $22,500 |
TIVP1 + Datasheet | 1 GHz | ±2500 V | ±60 kV | DC: 160dB 100 MHz: 100 dB 200 MHz: 100 dB |
2 meters | US $27,000 |
TIVP1L + Datasheet | 1 GHz | ±2500 V | ±60 kV | DC: 160dB 100 MHz: 100 dB 200 MHz: 100 dB |
10 meters | US $30,900 |
Tektronix que đo IsoVu Isolated model TIVP02, TIVP02L, TIVP05, TIVP05L, TIVP1 và TIVP1L
Liên hệ để biết giá
Mã: TIVP02, TIVP02L, TIVP05, TIVP05L, TIVP1 và TIVP1L
Danh mục: Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE, QUE ĐO, PHỤ KIỆN, TEKTRONIX (KEITHLEY-USA)
Thẻ: Tektronix que đo IsoVu Isolated model TIVP02, TIVP02L, TIVP05, TIVP05L, TIVP1 và TIVP1L
Sản phẩm tương tự
Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE
Liên hệ để biết giá
Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE
Liên hệ để biết giá
Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE
Liên hệ để biết giá
Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE
Liên hệ để biết giá
Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE
Liên hệ để biết giá
Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE
Liên hệ để biết giá
Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE
Liên hệ để biết giá
Máy hiện sóng, dao động ký OSCILLOSCOPE
Liên hệ để biết giá