TSG4104A, 4 Ghz, Vector RF; Máy phát tín hiệu Vector RF của Tektronix
Tần số:
Ngõ ra BNC: 62.5Mhz ; offset ±1.5VDC; điện áp max: 1.817V
Trở kháng ngõ ra BNC: 50Ω
Ngõ ra N-Type : 950Khz đến 4Ghz
Công suất: +16.5 dBm đến –110 dBm
Điện áp ngõ ra: 1.5 VRMS đến 0.7VRMS
Độ phân giải tần số: 1µHz
Tốc độ thay đổi: <8ms
Độ ổn định tần số: 1 × 10–11 (1 s Allan variance)
Trở kháng 50 Ω
VSWR: <1.5
Điều chế tương tự Analog : AM, PM, FM và ΦM
Điều chế Vector ( tùy chọn option) ASK, QPSK, DQPSK, π/4 DQPSK, 8PSK, FSK, CPM, QAM (4 to 256), 8VSB, and 16VSB
Điều chế số ( tùy chọn thêm option ): GSM, EDGE, W-CDMA, APCO-25, DECT, NADC, PDC, and TETRA
Kích thước: 114 x 216 x 347 mm
Trọng lượng : 5.4Kg
Nguồn nuôi máy: 90 to 264 VAC, 47 to 63 Hz
Nhiệt độ hoạt động: +5 °C đến +40 °C
Phụ kiện kèm máy: cable, HDSD, Chứng nhận hiệu chuẩn.
Lưu Ý: máy chính chỉ phát được Analog; khi chọn bất kỳ điều chế số nào thì phải chọn thêm option VM00 điều chế vector.
VM00 | Gói điều chế Vector |
VM01 | GSM modulation |
VM02 | GSM EDGE modulation |
VM03 | W-CDMA modulation |
VM04 | APCO-25 modulation |
VM05 | DECT modulation |
VM06 | NADC modulation |
VM07 | PDC modulation |
VM08 | TETRA modulation |
VM10 | Audio Clip (analog AM and FM) |
EIQ | External 200 MHz modulation bandwidth |
M00 | Instrument with oven-controlled crystal oscillator (OCXO) |
M01 | Instrument with voltage-controlled crystal oscillator (VCXO) |
GPIB | Adds GPIB interface |