WHA-UT-F7B1-0-PP-Z1-Ex
Pepperl+Fuchs WHA-UT-F7B1-0-PP-Z1-Ex2 WirelessHART Temperature Converter
Input resistance≥ 1 MΩ
Corrosion resistance | acc. to ISA-S71.04-1985, severity level G3 test setup and execution acc. to EN 60068-2-60 |
Accuracy | IEC 61298-3 |
Radio and telecommunication terminal equipment | The usage of 2.4 GHz equipment is bound to local restrictions. Ensure that restrictions allow usage of this product before commisioning. |
Mounting | panel or pole mounting |
Degree of protection | IP65 |
Designation | battery W-BAT-B1-Li mandatory for use in connection with hazardous areas (order separately) Mounting set W-ACC-F7MK External cold junction compensation W-ACC-CJC |
Degree of protection | IEC 60529 |
FM approval | CoC 3042534 |
Dimensions | 77 x 129 x 177 mm (3 x 5.08 x 6.97 inch) |
Output variables | PV: input 1 (В°C, Ω, mV) SV: input 2 (В°C, Ω, mV) TV: CJC temperature (В°C) estimated battery life (days) battery voltage (volts) residual battery capacity (%) |
Mass | approx. 1000 g |
Parameter assignment | – sampling period: 1, 2, 5, 10, 30 seconds or 1, 2, 5, 10, 30, 60 minutes – transmit power: configurable 0 dBm or 10 dBm (EIRP) – sensor type – mapping of input measuring values 1 and 2 into primary variable (PV) and secondary variable (SV) – publishing of up to three messages from the device, transmission rate selectable from 4 seconds to 60 minutes |
EC-Type Examination Certificate | IMQ 09 ATEX 008X |
Accuracy | – internal cold junction compensation error В± 1,5 В°C (typ. acc. to IEC 61298-3) – external cold junction compensation error В± 1 В°C (typ.) – resolution error < 0.1 В°C – accuracy TC В± 20 µV – accuracy RTD: В± 100 mΩ |
Connection | terminals 1, 2, 3, 4 |
Rated voltage | 3.6 V DC , battery operated |
Ambient temperature | -20 … 60 В°C (-4 … 140 В°F) |
Power dissipation/power consumption | < 0.09 W |
IECEx approval | IECEx INE 09.0025X |
Thermocouples | type E, J, K, T (IEC 584-1) |
Storage temperature | -20 … 70 В°C (-4 … 158 В°F) |
RTD | type Pt100, Pt1000 (IEC 751: 1995; GOST: alpha = 0.391) |
Voltage | mV Input |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN LÊ TRỊ
LE TRI ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD
Tax code: 0314298475 – Tele: 84 287 304 5558
Web: Dailydiencongnghiep.com; Mail: Trilt.dailydiencongnghiep@gmail.com
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị đáp ứng nhu cầu trong sản xuất, với chất lượng đảm bảo và giá cạnh tranh nhất cho khách hàng như:
Cung cấp thiết bị cho các nhà máy bia, rượu, nước giải khát, dầu khí và các tập đoàn sản xuất điện tử, cũng như các hãng sản xuất motors xe hơi, xi măng, nước mắm, mì ăn liền, cám công nghiệp, cung cấp sản phẩm cho các công ty chuyên vê thi công hệ thống controllers, HVAC, process control,…
Hệ thống năng lượng mặt trời, đèn mặt trời,…
Cung cấp thiết bị máy hàn laser( AMADA- MIYACHI), hàn TIG-MIG,…
Sửa chữa các loại dây cáp fiber cho hàn laser, SIH….
Xem thêm các sản phẩm khác tại đây https://dailydiencongnghiep.com/san-pham/