WIKA 432.10 & 432.15
WIKA 432.10 & 432.15 – Đồng hồ áp suất màng mini (Mini Diaphragm Pressure Gauge) hãng WIKA/Germany
WIKA 432.10 & 432.15 là dòng đồng hồ áp suất màng mini (Mini Diaphragm Pressure Gauge) của hãng WIKA/Germany, vật liệu toàn bộ bằng thép không gỉ, sử dụng cho áp suất thấp trong các ứng dụng môi chất tinh khiết như ngành công nghiệp bán dẫn, hệ thống phân phói khí, khí y tế…
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT MÀNG MINI WIKA 432.10, 432.15
Đồng hồ áp suất màng mini WIKA 432.10 & 432.15
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT MÀNG LÀ GÌ?
Đồng hồ áp suất màng (hay còn gọi là áp kế màng), có tên tiếng anh là Diaphragm Pressure Gauge, là một thiết bị đo cơ học gồm 01 đồng hồ áp suất ống bourdon dạng cơ & một màng ngăn áp suất để đo giá trị áp suất, thường được sử dụng trong những ứng dụng mà đồng hồ áp suất thông thường không thể đo được. Màng ngăn áp suất có tác dụng ngăn chặn các tạp chất hoặc các lưu chất có tính ăn mòn, ảnh hưởng của nhiệt độ xâm hại là hư hỏng đồng hồ.
WIKA 432.10 & 432.15 là dòng đồng hồ áp suất màng có kích thước nhỏ gọn của hãng WIKA/Germany được thiết kế theo tiêu chuẩn SEMATECH và SEMI, có cấu tạo tất cả bằng thép không gỉ. Phù hợp cho các ngành công nghiệp bán dẫn và màn hình phẳng, các hệ thống phân phối khí khác nhau, cũng như các ứng dụng khí y tế. WIKA 432.10 & 432.15 có các đặc điểm cơ bản sau:
- Sử dụng cho chất lỏng & chất khí, các ứng dụng có độ tinh khiết cao.
- Sử dụng trong ngành công nghiệp bán dẫn, chế tạo màn hình phẳng, khí y tế, các ứng dụng kết nối & hệ thông phân phối khí.
- Có thiết kế nhỏ gọn, giúp lắp đặt dễ dàng ở những vị trí, không gian hạn chế.
- Được kiểm tra rò rỉ helium, tỷ lệ rò rỉ ≤ 10-9 mbar · l/s.
- Các bộ phận bên trong được điện phân để đáp ứng tối ưu các tiêu chuẩn tinh khiết, đạt chuẩn bề mặt Ra <0,25 μm (Ra <10 μin).
- Các bộ phận kết nối được làm từ thép không gỉ 316L, được điện phân với phần gioăng làm kín kim loại, được hàn trực tiếp trên đồng hồ đo.
- Đường kính danh nghĩa 1” (25.4 mm – đối với model 432.10) & 1.3″ (33 mm đối với model 432.15), rất lý tưởng cho môi trường chất khí, chất lỏng & chất ăn mòn lên tới 160 psi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT MÀNG MINI WIKA 432.10 & 432.15
Design | |
Nominal size in mm | 1.0″ (25.4 mm) for model 432.10
1.3″ (33 mm) for model 432.15 |
Accuracy class | Grade C per ASME B40.1 |
Scale ranges | ■ -30 inHg … +60 psi
■ -30 inHg … +130 psi ■ -30 inHg … +160 psi ■ 0 … 160 psi or all other equivalent vacuum or combined pressure and vacuum ranges |
Pressure limitation | Steady: Full scale value
Fluctuating: 0.9 x full scale value Short time: 1.3 x full scale value |
Permissible temperature | Medium: ≤ 140 °F (≤ 60 °C)
Ambient : -10 … +140 °F (-10 … +60 °C) |
Process connection | 1/4 fixed male face seal 9/16-18 UNF |
Pressure element | Inconel® 718 |
Movement | Stainless steel |
Dial | Aluminium, white Black lettering |
Pointer | Aluminium, black |
Case | Stainless steel 316L |
Window | PMMA |
Ingress protection per IEC/EN 60529 | IP54 |