WIKA 432.25.2”
WIKA 432.25.2” – Đồng hồ áp suất màng cho khí tinh khiết (UHP Diaphragm Pressure Gauge) hãng WIKA/Germany
WIKA 432.25.2” là dòng đồng hồ áp suất màng cho khí tinh khiết (UHP Diaphragm Pressure Gauge) của hãng WIKA/Germany, được làm bằng thép không gỉ, có kích thước mặt 2”, sử dụng trong những ứng dụng có độ tinh khiết cao (UHP).
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT MÀNG WIKA 432.25.2”
Đồng hồ áp suất màng cho khí tinh khiết WIKA 432.25.2”
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT MÀNG LÀ GÌ?
Đồng hồ áp suất màng (hay còn gọi là áp kế màng), có tên tiếng anh là Diaphragm Pressure Gauge, là một thiết bị đo cơ học gồm 01 đồng hồ áp suất ống bourdon dạng cơ & một màng ngăn áp suất để đo giá trị áp suất, thường được sử dụng trong những ứng dụng mà đồng hồ áp suất thông thường không thể đo được. Màng ngăn áp suất có tác dụng ngăn chặn các tạp chất hoặc các lưu chất có tính ăn mòn, ảnh hưởng của nhiệt độ xâm hại là hư hỏng đồng hồ.
WIKA 432.25.2” là dòng đồng hồ áp suất màng sử dụng cho khí tinh khiết của hãng WIKA/Germany có cấu tạo tất cả bằng thép không gỉ với các đặc điểm cơ bản sau:
- Sử dụng cho chất lỏng & chất khí, các ứng dụng có độ tinh khiết cao.
- Sử dụng trong ngành công nghiệp bán dẫn, chế tạo màn hình phẳng, khí y tế, các ứng dụng kết nối & hệ thông phân phối khí.
- Có thiết kế nhỏ gọn, không có khối lượng chết trong áp kế, giúp lắp đặt dễ dàng ở những vị trí, không gian hạn chế.
- Kích thước đường kính mặt: 2” (50mm).
- Được kiểm tra rò rỉ helium, tỷ lệ rò rỉ ≤ 10-9 mbar · l/s.
- Các bộ phận bên trong được điện phân để đáp ứng tối ưu các tiêu chuẩn tinh khiết, đạt chuẩn bề mặt Ra <0,25 μm (Ra <10 μin).
- Tất cả các phụ kiện kết nối có độ tinh khiết cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT MÀNG WIKA 432.25.2”
Nominal size in mm | 2” |
Accuracy class | Grade B per ASME B40.1 Higher accuracy class on request |
Scale ranges | -1 … 4 bar / -30 inHg … 60 psi
-1 … 9 bar / -30 inHg … 130 psi |
Permissible temperature | Ambient: -10 … +60 °C
Medium: +60 °C maximum |
Temperature effect | When the temperature of the measuring system deviates from the reference temperature (+20 °C): max. ±0.8 %/10 K of the span |
Process connection | All ultra- high purity gas fittings available |
Pressure element | Inconel |
Movement | Stainless steel |
Dial | Aluminium, white, black/red lettering, dual scale bar/psi |
Pointer | Aluminium, black |
Case | Stainless steel 316L, electropolished |
Window | Polycarbonate, twist-lock |