WIKA PG23LT
WIKA PG23LT – Đồng hồ đo áp suất cho môi trường nhiệt độ thấp (Pressure Gauge For Low temperatures) hãng WIKA/Germany
WIKA PG23LT là dòng đồng hồ đo áp suất sử dụng cho môi trường nhiệt độ thấp (Pressure Gauge For Extremely Low Ambient Temperatures) vật liệu hoàn toàn bằng thép không gỉ, thường sử dụng ngoài trời để đo áp suất chất lỏng & chất khí với nhiệt độ môi trường xuống tới -70 ° C [-94 ° F]
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT WIKA GP23LT
Pressure Gauge For Extremely Low Ambient Temperatures WIKA GP23LT
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT LÀ GÌ?
Đồng hồ đo áp suất (còn gọi là áp kế), có tên tiếng anh là Pressure Gauge, là thiết bị được sử dụng để đo áp suất chất khí hoặc chất lỏng. Đồng hồ áp suất có nhiều loại khác nhau như đồng hồ áp suất cơ, đồng hồ áp suất điện tử, đồng hồ áp suất dạng màng, … Tùy vào mục đích sử dụng mà người dùng chọn lựa loại áp suất phù hợp với điều kiện làm việc của ứng dụng.
WIKA GP23LT là dòng đồng hồ áp suất chất lượng cao của hãng WIKA/Germany, được thiết kế dành riêng để đo áp suất chất lỏng & chất khí trong các ứng dụng mà nhiệt độ môi trường cực thấp, xuống tới -70 ° C [-94 ° F], cấp bảo vệ IP66 và IP67, với cấu tạo vỏ hoàn toàn bằng thép không gỉ, sử dụng cho những ứng dụng đo áp suất chất lỏng & chất khí thông thường, có điều kiện làm việc có nhiệt độ thấp của một số quốc gia như Nga, Canada, Trung Quốc… Dưới đây là các đặc điểm cơ bản của GP23LT:
- Được sử dụng ngoài trời với nhiệt độ môi trường xuống tới -70 ° C [-94 ° F].
- Sử dụng cho chất lỏng & chất khí không có độ nhớt & độ kết tinh cao, không bị ăn mòn.
- Sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất & hóa dầu.
- Cấp bảo vệ IP66 & IP67.
- Vật liệu hoàn toàn từ thép không gỉ.
- Dải đo từ 0…0,6 đến 0…1.000 bar [0…10 đến 0…15.000 psi].
- Có thêm các tùy chọn an toàn “S3” theo tiêu chuẩn EN 837-1.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT WIKA GP23LT
Design | EN 837-1 – version “S3” |
Nominal size in mm | 63 [2 ½”], 100 [4″], 160 [6″] |
Accuracy class | NS 63 [2 ½”]: 1.6
NS 100 [4″], 160 [6″]: 1.0 |
Scale ranges | 0 … 0.6 to 0 … 1,000 bar [0 … 10 to 0 … 15,000 psi]
or all other equivalent vacuum or combined pressure and vacuum ranges |
Pressure limitation | NS 63 [2 ½”]
Steady: 3/4 x full scale value Fluctuating: 2/3 x full scale value Short time: Full scale value NS 100 [4″], NS 160 [6″] Steady: Full scale value Fluctuating: 0.9 x full scale value Short time: 1.3 x full scale value |
Permissible temperature | Ambient: -70 … +60 °C [-94 … 140 °F]
Medium: ≤ 100 °C [≤ 212 °F] |
Temperature effect | When the temperature at the measuring system deviates from the reference temperature 20 °C [68 °F]: ≤ ±0.4 %/10 °C [≤ ±0.4 %/18 °F] of full scale value |
Process connection | Stainless steel 316L
Lower mount (radial) or lower back mount ■ G ¼ B (male), SW 14 (only NS 63 [2 ½”]) ■ G ½ B (male), SW 22 (not for NS 63 [2 ½”]) ■ ½ NPT (male), SW 22 (not for NS 63 [2 ½”]) ■ M20 x 1.5 (male), SW 22 (not for NS 63 [2 ½”]) |
Pressure element | Stainless steel 316L
< 100 bar [≤ 1,450 psi]: C-type ≥ 100 bar [≥ 1,450 psi]: Helical type |
Movement | Stainless stee |
Dial | Aluminium, white, black lettering |
Pointer | Aluminium, black |
Case | Stainless steel, scale ranges ≤ 0 … 40 bar [≤ 0 … 580 psi] with compensating valve to vent case |
Window | Laminated safety glass |
Options | ■ Sealings for the process connection (model 910.17, see data sheet AC 09.08, stainless steel recommended as sealing material)
■ Safety version “S3” with solid baffle wall and blow-out back per EN-837-1, for lower mount (radial) ■ Panel mounting flange, stainless steel ■ Surface mounting flange, stainless steel ■ Red mark printed on the dial ■ Mark pointer on bayonet ring adjustable from the outside with NS 100 [4″] ■ Filling liquid glycerine or glycerine-water mixture Permissible ambient temperature: -20 … +60 °C, medium temperature: +100 °C maximum ■ Filling liquid silicone oil M50 |