Xy lanh điện loại trượt SMC LEFS series
Đặc điểm chung
– Nhỏ gọn, kích thước chiều cao, độ rộng giảm tới 50%
– Dễ dàng lắp đặt/giảm nhân công cài đặt.
– Cơ cấu chấp hành loại trục vít
– Ứng dụng của Xy lanh điện loại trượt SMC LEFS: xác định chính xác vị trí chi tiết, lắp và thao dỡ chi tiết…
- 45 mã models
- LEFS16A-100
- LEFS16A-300
- LEFS16A-300B-S16N1
- LEFS16A-300-S11N1
- LEFS16A-400
- LEFS16A-400-S16N1
- LEFS16A-500B-S16N1
- LEFS16AA-300
- LEFS16AA-300-R16N1
- LEFS16AA-400-R16N1
- LEFS16B-150-S36N3D
- LEFS16B-300B-S16N1
- LEFS16B-300-S16N1
- LEFS16B-350-S36N3
- LEFS16B-400-S16N1
- LEFS25A-100B-S36N3
- LEFS25A-150B-S36N3
- LEFS25A-200B-S36N3
- LEFS25A-250B-S36N3
- LEFS25A-300B-S36N3
- LEFS25A-300-S11N1
- LEFS25A-500-R16N1
- LEFS25A-500-S11N1
- LEFS25AA-450-R16N1
- …
Kích thước | 16, 25, 32, 40 |
Hành trình (mm) | LEFS16: 50 to 500
LEFS25: 50 to 600 LEFS32: 50 to 800 LEFS40: 150 to 1000 |
Loại động cơ | Step motor (Servo/24 VDC), Controller type: LECP6, LECP1, LECPA, LECPMJ
Servo motor (24 VDC), Driver type: LECA6 |
Tải (kg)
Ngang/đứng |
LEFS16: 9/2, 10/4
LEFS25: 10/0.5, 20/7.5, 20/15 LEFS32: 15/4, 40/10, 45/20 LEFS40: 20/2, 50/2, 60/23 |
Dây dẫn (mm) | LEFS16: 10, 5
LEFS25: 20,12, 6 LEFS32: 24,16,8 LEFS40: 30, 20, 10 |
Va chạm/ Chống rung (m/s2) | 50/20 |
Loại chấp hành | Trục vít |
Loại dẫn hướng | Dẫn hướng thẳng |
Nhiệt độ hoạt động (°C) | 5 ~ 40 |
Độ ẩm hoạt động (%RH) | 90 hoặc thấp hơn |
Kích cỡ động cơ | 28, 42, 56, 4 |
Phát xung | pha A/B(800 xung/vòng) |
Công suất tiêu thụ của động cơ (W) | 22, 38, 50, 100 |
Cấp bảo vệ | – |
Tiêu chuẩn | – |
.Xem thêm các sản phẩm khác tại đây https://dailydiencongnghiep.com/san-pham/